Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Phát Triển Nông Nghiệp Hồng An

HONG AN AGRICULTURE R&D CO., LTD

Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Phát Triển Nông Nghiệp Hồng An - HONG AN AGRICULTURE R&D CO., LTD có địa chỉ tại Nhà bà Nguyễn Thị Minh, thôn Việt Thắng - Xã Hồng An - Huyện Hưng Hà - Thái Bình. Mã số thuế 1001049916 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hưng Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001049916

Ngày cấp 08-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Phát Triển Nông Nghiệp Hồng An

Tên giao dịch

HONG AN AGRICULTURE R&D CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hưng Hà Điện thoại / Fax 0902130777 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà bà Nguyễn Thị Minh, thôn Việt Thắng - Xã Hồng An - Huyện Hưng Hà - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902130777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà bà Nguyễn Thị Minh, thôn Việt Thắng - Xã Hồng An - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001049916 / 08-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5K28, ngõ 71, đường Nguyễn An Ninh-Phường Tương Mai-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thanh Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Thị Vẻ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1001049916, 0902130777, HONG AN AGRICULTURE R&D CO., LTD, Thái Bình, Huyện Hưng Hà, Xã Hồng An, Nguyễn Thị Thanh Minh, Đặng Thị Vẻ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
33 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
34 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
35 Khai thác thuỷ sản biển 03110
36 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
37 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
38 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
39 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
40 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
41 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
42 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
43 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
44 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
45 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
46 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
47 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
48 Sản xuất đường 10720
49 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
50 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
51 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
52 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
53 Sản xuất rượu vang 11020
54 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
55 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
56 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
57 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
59 Bán buôn gạo 46310
60 Bán buôn thực phẩm 4632
61 Bán buôn đồ uống 4633
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
64 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
65 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
66 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
67 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
68 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
69 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
70 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
71 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
72 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
73 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730