Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Sông Hồng

RED RIVER IDACO

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Sông Hồng - RED RIVER IDACO có địa chỉ tại Nhà ông Trương Văn Trị, thôn Độc Lập - Huyện Tiền Hải - Thái Bình. Mã số thuế 1001055412 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiền hải

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001055412

Ngày cấp 19-01-2015 Ngày đóng MST 16-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Sông Hồng

Tên giao dịch

RED RIVER IDACO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiền hải Điện thoại / Fax 0975559888 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Trương Văn Trị, thôn Độc Lập - Huyện Tiền Hải - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975559888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Trương Văn Trị, thôn Độc Lập - - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001055412 / 19-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Văn Trị

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Độc Lập-Huyện Tiền Hải-Thái Bình

Tên giám đốc

Trương Văn Trị

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1001055412, 0975559888, RED RIVER IDACO, Thái Bình, Huyện Tiền Hải, Trương Văn Trị

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290