Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Nuôi 45

Công Ty TNHH Công Nghệ Nuôi 45 có địa chỉ tại Nhà ông Ngọc, xóm 9 - Xã Quỳnh Hưng - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình. Mã số thuế 1001059738 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Phụ

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001059738

Ngày cấp 16-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Nuôi 45

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Phụ Điện thoại / Fax 0945989797-03662 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Ngọc, xóm 9 - Xã Quỳnh Hưng - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945989797-03662 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Ngọc, xóm 9 - Xã Quỳnh Hưng - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001059738 / 16-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 9-Xã Quỳnh Hưng-Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình

Tên giám đốc

Vũ Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Nhường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1001059738, 0945989797-03662, Thái Bình, Huyện Quỳnh Phụ, Xã Quỳnh Hưng, Vũ Ngọc, Vũ Thị Nhường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
11 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490