Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thành Lâm

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thành Lâm có địa chỉ tại Nhà ông Vũ Đình Hùng (Vũ Tuấn Hùng), khu Nhân Cầu 1 - Thị trấn Hưng Hà - Huyện Hưng Hà - Thái Bình. Mã số thuế 1001062995 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hưng Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001062995

Ngày cấp 23-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thành Lâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hưng Hà Điện thoại / Fax 0363971780 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Vũ Đình Hùng (Vũ Tuấn Hùng), khu Nhân Cầu 1 - Thị trấn Hưng Hà - Huyện Hưng Hà - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363971780 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Vũ Đình Hùng (Vũ Tuấn Hùng), khu Nhân Cầu 1 - Thị trấn Hưng Hà - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001062995 / 23-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Đình Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Nhân Cầu 1-Thị trấn Hưng Hà-Huyện Hưng Hà-Thái Bình

Tên giám đốc

Vũ Đình Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1001062995, 0363971780, Thái Bình, Huyện Hưng Hà, Thị Trấn Hưng Hà, Vũ Đình Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933