Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Minh Tuấn Thái Bình

Công Ty Cổ Phần Minh Tuấn Thái Bình có địa chỉ tại Nhà ông Phạm Văn Luyên, thôn Cầu Xá - Xã Quỳnh Hải - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình. Mã số thuế 1001064311 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Phụ

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001064311

Ngày cấp 13-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Minh Tuấn Thái Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Phụ Điện thoại / Fax 0918141262 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Phạm Văn Luyên, thôn Cầu Xá - Xã Quỳnh Hải - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918141262 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Phạm Văn Luyên, thôn Cầu Xá - Xã Quỳnh Hải - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001064311 / 13-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cầu Xá-Xã Quỳnh Hải-Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình

Tên giám đốc

Phạm Văn Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1001064311, 0918141262, Thái Bình, Huyện Quỳnh Phụ, Xã Quỳnh Hải, Phạm Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752