Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Keis Việt - Nhật

Công Ty TNHH Keis Việt - Nhật có địa chỉ tại Nhà ông Đỗ Công Sơn, thôn An Ký Đông - Xã Quỳnh Minh - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình. Mã số thuế 1001066502 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Phụ

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001066502

Ngày cấp 03-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Keis Việt - Nhật

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Phụ Điện thoại / Fax 0902013135 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Đỗ Công Sơn, thôn An Ký Đông - Xã Quỳnh Minh - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902013135 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Đỗ Công Sơn, thôn An Ký Đông - Xã Quỳnh Minh - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001066502 / 03-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Công Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Ký Đông-Xã Quỳnh Minh-Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình

Tên giám đốc

Đỗ Công Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1001066502, 0902013135, Thái Bình, Huyện Quỳnh Phụ, Xã Quỳnh Minh, Đỗ Công Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490