Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Minh Hưng

MH.,LTD

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Minh Hưng - MH.,LTD có địa chỉ tại Nhà ông Hưng, thôn Kiên Thắng - Xã Thái Thuỷ - Huyện Thái Thụy - Thái Bình. Mã số thuế 1001069824 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001069824

Ngày cấp 10-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Minh Hưng

Tên giao dịch

MH.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ Điện thoại / Fax 0962356268 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Hưng, thôn Kiên Thắng - Xã Thái Thuỷ - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962356268 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Hưng, thôn Kiên Thắng - Xã Thái Thuỷ - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001069824 / 10-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Trung Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Kiên Thắng-Xã Thái Thuỷ-Huyện Thái Thụy-Thái Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1001069824, 0962356268, MH.,LTD, Thái Bình, Huyện Thái Thụy, Xã Thái Thuỷ, Cao Trung Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất sợi 13110
3 Sản xuất vải dệt thoi 13120
4 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
8 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
13 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
14 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
16 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
17 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
18 Thu gom rác thải không độc hại 38110
19 Thu gom rác thải độc hại 3812
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
22 Tái chế phế liệu 3830
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Bán buôn tổng hợp 46900
43 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
47 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
48 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
49 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
50 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
55 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
56 Cho thuê xe có động cơ 7710
57 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
58 Cung ứng lao động tạm thời 78200
59 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
60 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300