Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Sản Phúc Huy

Công Ty TNHH Nông Sản Phúc Huy có địa chỉ tại Nhà ông Huy, thôn Nam Đường - Xã Nam Cao - Huyện Kiến Xương - Thái Bình. Mã số thuế 1001070812 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kiến Xương

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001070812

Ngày cấp 11-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Sản Phúc Huy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kiến Xương Điện thoại / Fax 0912096800 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Huy, thôn Nam Đường - Xã Nam Cao - Huyện Kiến Xương - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912096800 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Huy, thôn Nam Đường - Xã Nam Cao - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001070812 / 11-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nam Đường-Xã Nam Cao-Huyện Kiến Xương-Thái Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1001070812, 0912096800, Thái Bình, Huyện Kiến Xương, Xã Nam Cao, Nguyễn Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn gạo 46310
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
22 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610