Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Thực Phẩm Hải Phòng

HACOFOOD

Công Ty TNHH Chế Biến Thực Phẩm Hải Phòng - HACOFOOD có địa chỉ tại Ki ốt số 24, chợ Lạc Đạo, đường Nguyễn Văn Năng - Phường Trần Lãm - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1001072792 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001072792

Ngày cấp 05-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Thực Phẩm Hải Phòng

Tên giao dịch

HACOFOOD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình Điện thoại / Fax 0977652907 /
Địa chỉ trụ sở

Ki ốt số 24, chợ Lạc Đạo, đường Nguyễn Văn Năng - Phường Trần Lãm - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977652907 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ki ốt số 24, chợ Lạc Đạo, đường Nguyễn Văn Năng - Phường Trần Lãm - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001072792 / 05-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Hải Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 13-Xã Thọ Nghiệp-Huyện Xuân Trường-Nam Định

Tên giám đốc

Trịnh Thị Hải Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1001072792, 0977652907, HACOFOOD, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Trần Lãm, Trịnh Thị Hải Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất đường 10720
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
15 Sản xuất rượu vang 11020
16 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
17 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn gạo 46310
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn đồ uống 4633
23 Bán buôn tổng hợp 46900
24 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
25 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
26 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
27 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
30 Dịch vụ ăn uống khác 56290
31 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630