Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Vy Khanh

Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Vy Khanh có địa chỉ tại Lô 1.10, tổ 37, khu đô thị Trần Lãm - Phường Trần Lãm - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1001074542 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001074542

Ngày cấp 04-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Vy Khanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình Điện thoại / Fax 0986664511 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 1.10, tổ 37, khu đô thị Trần Lãm - Phường Trần Lãm - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986664511 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 1.10, tổ 37, khu đô thị Trần Lãm - Phường Trần Lãm - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001074542 / 04-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Xuân Thăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 18-Phường Hoàng Diệu-Thành phố Thái Bình-Thái Bình

Tên giám đốc

Bùi Xuân Thăng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1001074542, 0986664511, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Trần Lãm, Bùi Xuân Thăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn đồ uống 4633
4 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
5 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630