Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tiền Thanh

Công Ty TNHH Tiền Thanh có địa chỉ tại Nhà ông Thanh, khu 3 - Thị trấn Tiền Hải - Huyện Tiền Hải - Thái Bình. Mã số thuế 1001092485 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiền hải

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001092485

Ngày cấp 07-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tiền Thanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiền hải Điện thoại / Fax 01644812999 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Thanh, khu 3 - Thị trấn Tiền Hải - Huyện Tiền Hải - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01644812999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Thanh, khu 3 - Thị trấn Tiền Hải - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001092485 / 07-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Tống Công Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 3-Thị trấn Tiền Hải-Huyện Tiền Hải-Thái Bình

Tên giám đốc

Tống Công Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1001092485, 01644812999, Thái Bình, Huyện Tiền Hải, Thị Trấn Tiền Hải, Tống Công Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752