Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Môi Trường Thái Bình

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Môi Trường Thái Bình có địa chỉ tại Nhà bà Hằng, ngã ba đường Nhiệt Điện, thôn Độc Lập - Xã Thái Thọ - Huyện Thái Thụy - Thái Bình. Mã số thuế 1001094940 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001094940

Ngày cấp 02-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Môi Trường Thái Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ Điện thoại / Fax 0988854419 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà bà Hằng, ngã ba đường Nhiệt Điện, thôn Độc Lập - Xã Thái Thọ - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988854419 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà bà Hằng, ngã ba đường Nhiệt Điện, thôn Độc Lập - Xã Thái Thọ - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001094940 / 02-02-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-044 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Huy Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lật Nội-Xã Quang Lịch-Huyện Kiến Xương-Thái Bình

Tên giám đốc

Đỗ Huy Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1001094940, 0988854419, Thái Bình, Huyện Thái Thụy, Xã Thái Thọ, Đỗ Huy Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
6 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
13 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
14 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
15 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
16 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
17 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
18 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
19 Thu gom rác thải không độc hại 38110
20 Thu gom rác thải độc hại 3812
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
23 Tái chế phế liệu 3830
24 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Phá dỡ 43110
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490