Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Gfr

GFR INVESTMENT AND DEVELOPMENT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Gfr - GFR INVESTMENT AND DEVELOPMENT.,JSC có địa chỉ tại Nhà ông Trường, thôn 4 - Xã Đô Lương - Huyện Đông Hưng - Thái Bình. Mã số thuế 1001096377 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Hưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001096377

Ngày cấp 31-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Gfr

Tên giao dịch

GFR INVESTMENT AND DEVELOPMENT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Hưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Trường, thôn 4 - Xã Đô Lương - Huyện Đông Hưng - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Trường, thôn 4 - Xã Đô Lương - Huyện Đông Hưng - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001096377 / 31-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Minh Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 4-Xã Đô Lương-Huyện Đông Hưng-Thái Bình

Tên giám đốc

Vũ Minh Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001096377, GFR INVESTMENT AND DEVELOPMENT.,JSC, Thái Bình, Huyện Đông Hưng, Xã Đô Lương, Vũ Minh Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất đường 10720
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 In ấn 18110
15 Dịch vụ liên quan đến in 18120
16 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
17 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Tái chế phế liệu 3830
20 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
25 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
27 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
28 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
31 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
32 Vận tải bằng xe buýt 49200
33 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
38 Lập trình máy vi tính 62010
39 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
40 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
41 Quảng cáo 73100
42 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
43 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990