Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Bảo Minh

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Bảo Minh có địa chỉ tại Nhà ông Khương, thôn Quý Cường - Xã Hồng Phong - Huyện Vũ Thư - Thái Bình. Mã số thuế 1001096458 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vũ Thư

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001096458

Ngày cấp 04-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Bảo Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vũ Thư Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Khương, thôn Quý Cường - Xã Hồng Phong - Huyện Vũ Thư - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Khương, thôn Quý Cường - Xã Hồng Phong - Huyện Vũ Thư - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001096458 / 04-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hà Đức Khương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quý Cường-Xã Hồng Phong-Huyện Vũ Thư-Thái Bình

Tên giám đốc

Hà Đức Khương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001096458, Thái Bình, Huyện Vũ Thư, Xã Hồng Phong, Hà Đức Khương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649