Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trans Tha�I Bi�Nh

TRANS.LTD

Công Ty TNHH Trans Tha�I Bi�Nh - TRANS.LTD có địa chỉ tại nha� ông Trâ�n Minh TuêÊ, thôn Đoa�i - Xã Điệp Nông - Huyện Hưng Hà - Thái Bình. Mã số thuế 1001098504 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hưng Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001098504

Ngày cấp 26-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trans Tha�I Bi�Nh

Tên giao dịch

TRANS.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hưng Hà Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

nha� ông Trâ�n Minh TuêÊ, thôn Đoa�i - Xã Điệp Nông - Huyện Hưng Hà - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế thôn Đoa�i - Xã Điệp Nông - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001098504 / 26-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đô� ThiÊ Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

thôn Đoa�i-Xã Điệp Nông-Huyện Hưng Hà-Thái Bình

Tên giám đốc

Đô� ThiÊ Thu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001098504, TRANS.LTD, Thái Bình, Huyện Hưng Hà, Xã Điệp Nông, Đô� ThiÊ Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
12 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
13 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
14 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
22 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
23 Sản xuất rượu vang 11020
24 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
25 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
26 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
27 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
28 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
29 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
30 Sản xuất giày dép 15200
31 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
32 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
33 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
35 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
36 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
37 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
38 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
39 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
40 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
41 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
42 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
43 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
44 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
45 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
46 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
47 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
48 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
49 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
50 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
51 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
52 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
53 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
54 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
55 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
56 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
57 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
58 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
59 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
60 Tái chế phế liệu 3830
61 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
62 Xây dựng nhà các loại 41000
63 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
64 Xây dựng công trình công ích 42200
65 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
66 Phá dỡ 43110
67 Chuẩn bị mặt bằng 43120
68 Lắp đặt hệ thống điện 43210
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
70 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
72 Bán buôn gạo 46310
73 Bán buôn thực phẩm 4632
74 Bán buôn đồ uống 4633
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
78 Bán buôn tổng hợp 46900
79 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
80 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
81 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
82 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
83 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
84 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
88 Bốc xếp hàng hóa 5224
89 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
90 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
91 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
92 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
93 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
94 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
95 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
96 Cho thuê xe có động cơ 7710
97 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
99 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
100 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
101 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
102 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
103 Giáo dục mầm non 85100
104 Giáo dục nghề nghiệp 8532
105 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
106 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
107 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
108 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
109 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
110 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
111 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200