Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giáo Dục Và Thương Mại Lucky

LUCKY T&E CO.,LTD

Công Ty TNHH Giáo Dục Và Thương Mại Lucky - LUCKY T&E CO.,LTD có địa chỉ tại Số 56, lô 16, đường Trần Hưng Đạo - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1001099265 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001099265

Ngày cấp 16-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giáo Dục Và Thương Mại Lucky

Tên giao dịch

LUCKY T&E CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 56, lô 16, đường Trần Hưng Đạo - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 56, lô 16, đường Trần Hưng Đạo - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001099265 / 16-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Tuấn Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 56, lô 16, đường Trần Hưng Đạo-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Thái Bình-Thái Bình

Tên giám đốc

Trịnh Tuấn Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001099265, LUCKY T&E CO.,LTD, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Lê Hồng Phong, Trịnh Tuấn Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
3 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
4 Cho thuê xe có động cơ 7710
5 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
6 Cung ứng lao động tạm thời 78200
7 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
8 Đại lý du lịch 79110
9 Điều hành tua du lịch 79120
10 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
11 Giáo dục tiểu học 85200
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
13 Giáo dục nghề nghiệp 8532
14 Đào tạo cao đẳng 85410
15 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
16 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
17 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
18 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
19 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600