Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Biển Hoa Ngọc Lan Thái Bình

HOA NGOC LAN THAI BINH CO.,LTD

Công Ty TNHH Vận Tải Biển Hoa Ngọc Lan Thái Bình - HOA NGOC LAN THAI BINH CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 129, khu 6 - Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình. Mã số thuế 1001103056 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001103056

Ngày cấp 05-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Biển Hoa Ngọc Lan Thái Bình

Tên giao dịch

HOA NGOC LAN THAI BINH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 129, khu 6 - Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 129, khu 6 - Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001103056 / 05-07-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-225 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 7-Xã Hòa Trung-Huyện Di Linh-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Trần Văn Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001103056, HOA NGOC LAN THAI BINH CO.,LTD, Thái Bình, Huyện Thái Thụy, Thị Trấn Diêm Điền, Trần Văn Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
2 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
3 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
10 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730