Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Cây Xanh Thái Bình

Thai Binh Green Tree Build Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Cây Xanh Thái Bình - Thai Binh Green Tree Build Company Limited có địa chỉ tại Nhà ông Khanh, thôn Bá Mai, Xã Hồng Việt, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001103112 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Hưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001103112

Ngày cấp 08-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Cây Xanh Thái Bình

Tên giao dịch

Thai Binh Green Tree Build Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Hưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Khanh, thôn Bá Mai, Xã Hồng Việt, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001103112 / 08-07-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 08-07-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Diện

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trung Am-Xã Lý Học-Huyện Vĩnh Bảo-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001103112, Thai Binh Green Tree Build Company Limited, Thái Bình, Huyện Đông Hưng, Xã Hồng Việt, Nguyễn Văn Diện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình đường sắt 42101
30 Xây dựng công trình đường bộ 42102
31 Xây dựng công trình công ích 42200
32 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
33 Phá dỡ 43110
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
38 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
42 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
43 Đại lý 46101
44 Môi giới 46102
45 Đấu giá 46103
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
47 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
48 Bán buôn hoa và cây 46202
49 Bán buôn động vật sống 46203
50 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
52 Bán buôn gạo 46310
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
55 Bán buôn xi măng 46632
56 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
57 Bán buôn kính xây dựng 46634
58 Bán buôn sơn, vécni 46635
59 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
60 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
62 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
63 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
64 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
65 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
66 Bán buôn cao su 46694
67 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
68 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
69 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
70 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
71 Bán buôn tổng hợp 46900
72 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
73 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
74 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
75 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
76 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
77 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
78 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
79 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
80 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
83 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
84 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
85 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
87 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
88 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
89 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
90 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
91 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
92 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
93 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
94 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
95 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
96 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
97 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
98 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
99 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
100 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
101 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
102 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
103 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
104 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
105 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
106 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
107 Vận tải đường ống 49400
108 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
109 Hoạt động kiến trúc 71101
110 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
111 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
112 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
113 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
114 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
115 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
116 Quảng cáo 73100
117 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
118 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
119 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
120 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
121 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
122 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
123 Hoạt động thú y 75000