Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG Và ĐầU Tư TLD SôNG HồNG

CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG Và ĐầU Tư TLD SôNG HồNG có địa chỉ tại Nhà ông Đỉnh, thôn Đại Đồng - Xã Nam Trung - Huyện Tiền Hải - Thái Bình.. Mã số thuế 1001104525 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiền hải.

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001104525

Ngày cấp 30-08-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG Và ĐầU Tư TLD SôNG HồNG

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiền hải. Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Đỉnh, thôn Đại Đồng - Xã Nam Trung - Huyện Tiền Hải - Thái Bình.

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Đỉnh, thôn Đại Đồng - Xã Nam Trung - Huyện Tiền Hải - Thái Bình.
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001104525 / 30-08-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 8/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-401 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đào Đức Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2, hẻm 132/1/1, đường Cầu Giấy-Phường Quan Hoa-Quận Cầu Giấy-Hà Nội.

Tên giám đốc

Đào Đức Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001104525, Thái Bình, Huyện Tiền Hải, Xã Nam Trung, Đào Đức Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210