Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Vinateco

Vinateco Technology Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Vinateco - Vinateco Technology Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 8, phố Tăng - Xã Phú Châu - Huyện Đông Hưng - Thái Bình. Mã số thuế 1001107043 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Hưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001107043

Ngày cấp 18-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Vinateco

Tên giao dịch

Vinateco Technology Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Hưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 8, phố Tăng - Xã Phú Châu - Huyện Đông Hưng - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 8, phố Tăng - Xã Phú Châu - Huyện Đông Hưng - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001107043 / 18-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thành Tuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 8 phố Tăng-Xã Phú Châu-Huyện Đông Hưng-Thái Bình

Tên giám đốc

Phạm Thành Tuyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001107043, Vinateco Technology Development Joint Stock Company, Thái Bình, Huyện Đông Hưng, Xã Phú Châu, Phạm Thành Tuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Khai thác thuỷ sản biển 03110
3 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
11 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
12 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
13 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
14 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
15 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
18 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
19 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
20 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
21 Thu gom rác thải không độc hại 38110
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
23 Tái chế phế liệu 3830
24 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn đồ uống 4633
37 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
46 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
47 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
48 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
50 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
51 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
52 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
54 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
58 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
59 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
60 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
61 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
62 Cho thuê xe có động cơ 7710
63 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
64 Đại lý du lịch 79110
65 Điều hành tua du lịch 79120
66 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
68 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
69 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290