Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Be Farm

Công Ty TNHH Be Farm có địa chỉ tại Số 344, đường Lê Thánh Tông, tổ 55 - Phường Bồ Xuyên - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1001107205 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001107205

Ngày cấp 25-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Be Farm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 344, đường Lê Thánh Tông, tổ 55 - Phường Bồ Xuyên - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 344, đường Lê Thánh Tông, tổ 55 - Phường Bồ Xuyên - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001107205 / 25-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 146, đường Nguyễn Thị Minh Khai, tổ 39-Phường Bồ Xuyên-Thành phố Thái Bình-Thái Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1001107205, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Bồ Xuyên, Nguyễn Thành Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây chè 01270
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
16 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
17 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
21 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
22 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
23 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
24 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
25 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
26 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
27 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
28 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
35 Dịch vụ ăn uống khác 56290
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630