Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Và Vận Tải Hải Trung

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Và Vận Tải Hải Trung

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Và Vận Tải Hải Trung - Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Và Vận Tải Hải Trung có địa chỉ tại Số nhà 28, tổ 9, ngõ 482, đường Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001110790 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001110790

Ngày cấp 28-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Và Vận Tải Hải Trung

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Và Vận Tải Hải Trung

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 28, tổ 9, ngõ 482, đường Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001110790 / 28-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001110790, Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Và Vận Tải Hải Trung, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Trần Hưng Đạo, Lê Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
10 Bán buôn dầu thô 46612
11 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
12 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
15 Bán buôn xi măng 46632
16 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
17 Bán buôn kính xây dựng 46634
18 Bán buôn sơn, vécni 46635
19 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
20 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
22 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
24 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
25 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
26 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
27 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
28 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
29 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
30 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
31 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
32 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
33 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
34 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
35 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
36 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
37 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
38 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
39 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
43 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
44 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
45 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
46 Vận tải đường ống 49400
47 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
48 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
49 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
51 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
52 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
53 Vận tải hành khách hàng không 51100
54 Vận tải hàng hóa hàng không 51200