Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Hoa Mai

Hoa Mai Agricultural Processing Company Limited

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Hoa Mai - Hoa Mai Agricultural Processing Company Limited có địa chỉ tại Nhà ông An, thôn Bến Hiệp, Xã Quỳnh Giao, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001113294 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001113294

Ngày cấp 04-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Hoa Mai

Tên giao dịch

Hoa Mai Agricultural Processing Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông An, thôn Bến Hiệp, Xã Quỳnh Giao, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001113294 / 04-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tăng Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001113294, Hoa Mai Agricultural Processing Company Limited, Thái Bình, Huyện Quỳnh Phụ, Xã Quỳnh Giao, Tăng Văn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
10 Trồng cây gia vị 01281
11 Trồng cây dược liệu 01282
12 Trồng cây lâu năm khác 01290
13 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
14 Chăn nuôi trâu, bò 01410
15 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
16 Chăn nuôi dê, cừu 01440
17 Chăn nuôi lợn 01450
18 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
19 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
20 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
21 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
22 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
23 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
24 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
25 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
26 Bảo quản gỗ 16102
27 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
28 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
29 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
30 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
32 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
33 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
34 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
35 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
36 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
37 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
38 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
39 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
40 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
41 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
42 Bán mô tô, xe máy 4541
43 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
44 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
45 Đại lý mô tô, xe máy 45413
46 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
49 Bán buôn hoa và cây 46202
50 Bán buôn động vật sống 46203
51 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
53 Bán buôn gạo 46310
54 Bán buôn thực phẩm 4632
55 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
56 Bán buôn thủy sản 46322
57 Bán buôn rau, quả 46323
58 Bán buôn cà phê 46324
59 Bán buôn chè 46325
60 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
61 Bán buôn thực phẩm khác 46329
62 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
63 Bán buôn vải 46411
64 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
65 Bán buôn hàng may mặc 46413
66 Bán buôn giày dép 46414
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
68 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
69 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
70 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
71 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
72 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
73 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
74 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
75 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
77 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
78 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
82 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
85 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
88 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
89 Bán buôn xi măng 46632
90 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
91 Bán buôn kính xây dựng 46634
92 Bán buôn sơn, vécni 46635
93 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
94 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
96 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
97 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
98 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
99 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
100 Bán buôn cao su 46694
101 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
102 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
103 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
104 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
105 Bán buôn tổng hợp 46900
106 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
107 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
108 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
109 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
110 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
111 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
112 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
113 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
114 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
115 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
116 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
117 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
118 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
119 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
120 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
121 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
122 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
123 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
124 Vận tải đường ống 49400
125 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
126 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
128 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
129 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
130 Khách sạn 55101
131 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
132 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
133 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
134 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
135 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
136 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
137 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
138 Dịch vụ ăn uống khác 56290
139 Cho thuê xe có động cơ 7710
140 Cho thuê ôtô 77101
141 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
142 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
143 Cho thuê băng, đĩa video 77220
144 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290