Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đygt Hoài Nguyễn

Dygt Hoai Nguyen Company Limited

Công Ty TNHH Đygt Hoài Nguyễn - Dygt Hoai Nguyen Company Limited có địa chỉ tại Nhà ông Kiên, thôn Viên Ngoại, Xã Nam Hồng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001114040 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001114040

Ngày cấp 23-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đygt Hoài Nguyễn

Tên giao dịch

Dygt Hoai Nguyen Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Kiên, thôn Viên Ngoại, Xã Nam Hồng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001114040 / 23-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001114040, Dygt Hoai Nguyen Company Limited, Thái Bình, Huyện Tiền Hải, Xã Nam Hồng, Nguyễn Trung Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
7 Sản xuất thuốc các loại 21001
8 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
9 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
10 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
13 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
14 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
15 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
16 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
17 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
18 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
19 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
25 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
26 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
27 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
28 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
29 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
30 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
31 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
32 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
33 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
34 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
35 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
36 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
37 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
38 Vận tải hành khách đường sắt 49110
39 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
40 Vận tải bằng xe buýt 49200
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
47 Vận tải đường ống 49400