Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thd

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thd

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thd - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thd có địa chỉ tại Số nhà 823, đường Long Hưng, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001114266 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001114266

Ngày cấp 25-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thd

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 823, đường Long Hưng, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001114266 / 25-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Quang Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001114266, Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thd, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Hoàng Diệu, Đinh Quang Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
2 Sản xuất điện 35101
3 Truyền tải và phân phối điện 35102
4 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn vải 46411
11 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
12 Bán buôn hàng may mặc 46413
13 Bán buôn giày dép 46414
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
16 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
17 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
18 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
19 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
20 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
21 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
22 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
29 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
32 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
36 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
37 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
38 Bán buôn cao su 46694
39 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
40 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
41 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
42 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
43 Bán buôn tổng hợp 46900
44 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
45 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
46 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
47 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
48 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
51 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
52 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
53 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
55 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
56 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
57 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
58 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
59 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
60 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
61 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
62 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
63 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
64 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
65 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
66 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
67 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
68 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
69 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
70 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
71 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
72 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
73 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
74 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
75 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
79 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
80 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
81 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
82 Vận tải đường ống 49400
83 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
84 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
85 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
86 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
87 Dịch vụ ăn uống khác 56290
88 Giáo dục nghề nghiệp 8532
89 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
90 Dạy nghề 85322
91 Đào tạo cao đẳng 85410
92 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
93 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
94 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
95 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
96 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600