Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Nội Thất Vũ Thành Đô

Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Nội Thất Vũ Thành Đô

Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Nội Thất Vũ Thành Đô - Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Nội Thất Vũ Thành Đô có địa chỉ tại Nhà ông Đô, thôn Nam Bì, Xã Tân Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001121658 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001121658

Ngày cấp 12-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Nội Thất Vũ Thành Đô

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Nội Thất Vũ Thành Đô

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Đô, thôn Nam Bì, Xã Tân Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001121658 / 12-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thành Đô

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001121658, Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Nội Thất Vũ Thành Đô, Thái Bình, Huyện Vũ Thư, Xã Tân Hoà, Vũ Thành Đô

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
9 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
10 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
11 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
12 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
13 Vận tải đường ống 49400