Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Vận Tải Giang Ninh

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Vận Tải Giang Ninh

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Vận Tải Giang Ninh - Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Vận Tải Giang Ninh có địa chỉ tại Nhà ông Mai Đình Giang, thôn Xuân La, Xã Quỳnh Xá, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001122570 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001122570

Ngày cấp 09-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Vận Tải Giang Ninh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Vận Tải Giang Ninh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Mai Đình Giang, thôn Xuân La, Xã Quỳnh Xá, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001122570 / 09-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Đình Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001122570, Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Vận Tải Giang Ninh, Thái Bình, Huyện Quỳnh Phụ, Xã Quỳnh Xá, Mai Đình Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
15 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
16 Xay xát 10611
17 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
18 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
19 Sản xuất đường 10720
20 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
21 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
22 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
23 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
24 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
25 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
26 Sản xuất rượu vang 11020
27 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
28 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
29 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
30 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
34 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
35 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
36 Sản xuất nhạc cụ 32200
37 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
38 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
39 Thu gom rác thải độc hại 3812
40 Thu gom rác thải y tế 38121
41 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
43 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
44 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
46 Tái chế phế liệu 3830
47 Tái chế phế liệu kim loại 38301
48 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
49 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
50 Xây dựng nhà các loại 41000
51 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
52 Xây dựng công trình đường sắt 42101
53 Xây dựng công trình đường bộ 42102
54 Xây dựng công trình công ích 42200
55 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
56 Phá dỡ 43110
57 Chuẩn bị mặt bằng 43120
58 Lắp đặt hệ thống điện 43210
59 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
60 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
61 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
62 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
63 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
64 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
65 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
66 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
67 Bán mô tô, xe máy 4541
68 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
69 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
70 Đại lý mô tô, xe máy 45413
71 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
73 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
74 Bán buôn hoa và cây 46202
75 Bán buôn động vật sống 46203
76 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
78 Bán buôn gạo 46310
79 Bán buôn thực phẩm 4632
80 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
81 Bán buôn thủy sản 46322
82 Bán buôn rau, quả 46323
83 Bán buôn cà phê 46324
84 Bán buôn chè 46325
85 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
86 Bán buôn thực phẩm khác 46329
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
89 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
92 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
94 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
95 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
96 Bán buôn dầu thô 46612
97 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
98 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
99 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
100 Bán buôn quặng kim loại 46621
101 Bán buôn sắt, thép 46622
102 Bán buôn kim loại khác 46623
103 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
105 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
106 Bán buôn xi măng 46632
107 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
108 Bán buôn kính xây dựng 46634
109 Bán buôn sơn, vécni 46635
110 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
111 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
112 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
113 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
114 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
115 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
116 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
117 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
118 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
119 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
120 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
121 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
122 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
123 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
124 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
125 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
126 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
127 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
128 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
129 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
130 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
131 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
132 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
133 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
134 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
135 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
136 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
137 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
138 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
139 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
140 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
141 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
142 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
143 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
144 Vận tải đường ống 49400
145 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
146 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
147 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
148 Vận tải hành khách hàng không 51100
149 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
150 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
151 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
152 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
153 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
154 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
155 Khách sạn 55101
156 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
157 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
158 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
159 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
160 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
161 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
162 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
163 Dịch vụ ăn uống khác 56290
164 Cho thuê xe có động cơ 7710
165 Cho thuê ôtô 77101
166 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
167 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
168 Cho thuê băng, đĩa video 77220
169 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290