Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Than Khoáng Sản Quang Minh

Công Ty TNHH Than Khoáng Sản Quang Minh

Công Ty TNHH Than Khoáng Sản Quang Minh - Công Ty TNHH Than Khoáng Sản Quang Minh có địa chỉ tại Nhà ông Quang, khu 3, Thị Trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001128244 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001128244

Ngày cấp 08-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Than Khoáng Sản Quang Minh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Than Khoáng Sản Quang Minh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Quang, khu 3, Thị Trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001128244 / 08-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Minh Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001128244, Công Ty TNHH Than Khoáng Sản Quang Minh, Thái Bình, Huyện Hưng Hà, Thị Trấn Hưng Hà, Vũ Minh Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
48 Khai thác đá 08101
49 Khai thác cát, sỏi 08102
50 Khai thác đất sét 08103
51 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
52 Khai thác và thu gom than bùn 08920
53 Khai thác muối 08930
54 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
57 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
58 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
59 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
60 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
61 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
62 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
63 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
64 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
65 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
66 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
67 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
68 Xay xát 10611
69 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
70 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
71 Sản xuất đường 10720
72 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
73 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
74 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
75 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
76 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
77 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
78 Sản xuất rượu vang 11020
79 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
80 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
81 Xây dựng công trình đường sắt 42101
82 Xây dựng công trình đường bộ 42102
83 Xây dựng công trình công ích 42200
84 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
85 Phá dỡ 43110
86 Chuẩn bị mặt bằng 43120
87 Lắp đặt hệ thống điện 43210
88 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
90 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
91 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
92 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
93 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
94 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
95 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
96 Bán buôn hoa và cây 46202
97 Bán buôn động vật sống 46203
98 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
100 Bán buôn gạo 46310
101 Bán buôn thực phẩm 4632
102 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
103 Bán buôn thủy sản 46322
104 Bán buôn rau, quả 46323
105 Bán buôn cà phê 46324
106 Bán buôn chè 46325
107 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
108 Bán buôn thực phẩm khác 46329
109 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
110 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
111 Bán buôn dầu thô 46612
112 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
113 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
114 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
115 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
116 Bán buôn xi măng 46632
117 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
118 Bán buôn kính xây dựng 46634
119 Bán buôn sơn, vécni 46635
120 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
121 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
123 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
124 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
125 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
126 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
127 Bán buôn cao su 46694
128 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
129 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
130 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
131 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
132 Bán buôn tổng hợp 46900
133 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
134 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
135 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
136 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
137 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
138 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
139 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
140 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
141 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
142 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
143 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
144 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
145 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
146 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
147 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
148 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
149 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
150 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
151 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
152 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
153 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
154 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
155 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
156 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
157 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
158 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
159 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
160 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
161 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
162 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
163 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
164 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
165 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
166 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
167 Vận tải đường ống 49400
168 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
169 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
170 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
171 Vận tải hành khách hàng không 51100
172 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
173 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
174 Khách sạn 55101
175 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
176 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
177 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
178 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
179 Hoạt động kiến trúc 71101
180 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
181 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
182 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
183 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
184 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
185 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
186 Quảng cáo 73100
187 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
188 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
189 Hoạt động nhiếp ảnh 74200