Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tín Ký

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tín Ký

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tín Ký - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tín Ký có địa chỉ tại Căn 12B - BG1, Shophouse Vincom Plaza, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001129576 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001129576

Ngày cấp 25-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tín Ký

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tín Ký

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Căn 12B - BG1, Shophouse Vincom Plaza, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001129576 / 25-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001129576, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tín Ký, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Đề Thám, Nguyễn Văn Tiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
47 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
48 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
49 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
50 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
51 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
52 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
53 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
54 Xay xát 10611
55 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
56 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
57 Sản xuất đường 10720
58 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
59 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
60 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
61 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
62 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
63 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
64 Sản xuất rượu vang 11020
65 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
66 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
67 Xây dựng công trình đường sắt 42101
68 Xây dựng công trình đường bộ 42102
69 Xây dựng công trình công ích 42200
70 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
71 Phá dỡ 43110
72 Chuẩn bị mặt bằng 43120
73 Lắp đặt hệ thống điện 43210
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
76 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
77 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
78 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
79 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
80 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
81 Đại lý 46101
82 Môi giới 46102
83 Đấu giá 46103
84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
85 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
86 Bán buôn hoa và cây 46202
87 Bán buôn động vật sống 46203
88 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
90 Bán buôn gạo 46310
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
93 Bán buôn xi măng 46632
94 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
95 Bán buôn kính xây dựng 46634
96 Bán buôn sơn, vécni 46635
97 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
98 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
100 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
101 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
102 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
103 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
104 Bán buôn cao su 46694
105 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
106 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
107 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
108 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
109 Bán buôn tổng hợp 46900
110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
111 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
112 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
113 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
114 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
115 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
116 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
117 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
118 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
119 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
120 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
121 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
122 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
123 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
124 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
125 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
126 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
127 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
128 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
129 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
130 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
131 Vận tải đường ống 49400
132 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
133 Khách sạn 55101
134 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
135 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
136 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
137 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
138 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
139 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
140 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
141 Dịch vụ ăn uống khác 56290
142 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
143 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
144 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
145 Xuất bản sách 58110
146 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
147 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
148 Hoạt động xuất bản khác 58190
149 Xuất bản phần mềm 58200
150 Hoạt động viễn thông khác 6190
151 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
152 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
153 Lập trình máy vi tính 62010
154 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
155 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
156 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
157 Cổng thông tin 63120
158 Hoạt động thông tấn 63210
159 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
160 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
161 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
162 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
163 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
164 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
165 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
166 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
167 Bảo hiểm nhân thọ 65110
168 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
169 Hoạt động kiến trúc 71101
170 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
171 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
172 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
173 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
174 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
175 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
176 Quảng cáo 73100
177 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
178 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
179 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
180 Cho thuê xe có động cơ 7710
181 Cho thuê ôtô 77101
182 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
183 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
184 Cho thuê băng, đĩa video 77220
185 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
186 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
187 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
188 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
189 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
190 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
191 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
192 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
193 Cung ứng lao động tạm thời 78200