Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Thực Phẩm Ứng Dụng Công Nghệ Cao Thái Bình

Thai Binh High-tech Food Processing Company Limited

Công Ty TNHH Chế Biến Thực Phẩm Ứng Dụng Công Nghệ Cao Thái Bình - Thai Binh High-tech Food Processing Company Limited có địa chỉ tại Số 227, phố Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001131286 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001131286

Ngày cấp 09-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Thực Phẩm Ứng Dụng Công Nghệ Cao Thái Bình

Tên giao dịch

Thai Binh High-tech Food Processing Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 227, phố Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001131286 / 09-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Quang Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001131286, Thai Binh High-tech Food Processing Company Limited, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Lê Hồng Phong, Lê Quang Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
8 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
11 Bán buôn thủy sản 46322
12 Bán buôn rau, quả 46323
13 Bán buôn cà phê 46324
14 Bán buôn chè 46325
15 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
16 Bán buôn thực phẩm khác 46329
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
19 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
20 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
21 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
23 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
24 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
25 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
26 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
27 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
28 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
29 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
30 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
31 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
32 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
33 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
34 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
38 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
40 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
41 Vận tải đường ống 49400
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
47 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
48 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
49 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
50 Bưu chính 53100
51 Chuyển phát 53200