Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Thành Long

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Thành Long

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Thành Long - Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Thành Long có địa chỉ tại Nhà ông Huân, tổ 32, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001131575 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001131575

Ngày cấp 16-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Thành Long

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Thành Long

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Huân, tổ 32, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001131575 / 16-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Đức Huân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001131575, Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Thành Long, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Hoàng Diệu, Vũ Đức Huân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
17 Chăn nuôi gà 01462
18 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
19 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
20 Chăn nuôi khác 01490
21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
24 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
25 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
26 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
27 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
28 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
29 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
30 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
31 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
32 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
33 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
34 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
35 Khai thác và thu gom than cứng 05100
36 Khai thác và thu gom than non 05200
37 Khai thác dầu thô 06100
38 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
39 Khai thác quặng sắt 07100
40 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
41 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
42 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
43 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
44 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
45 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
46 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
47 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
48 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
49 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
50 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
51 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
52 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
53 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
54 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
55 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
56 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
57 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
58 Xay xát 10611
59 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
60 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
61 Sản xuất đường 10720
62 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
63 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
64 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
65 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
66 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
67 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
68 Sản xuất rượu vang 11020
69 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
70 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
71 Xây dựng công trình đường sắt 42101
72 Xây dựng công trình đường bộ 42102
73 Xây dựng công trình công ích 42200
74 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
75 Phá dỡ 43110
76 Chuẩn bị mặt bằng 43120
77 Lắp đặt hệ thống điện 43210
78 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
80 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
81 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
82 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
83 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
84 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
85 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
86 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
87 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
88 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
89 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
90 Đại lý xe có động cơ khác 45139
91 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
92 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
93 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
94 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
95 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
96 Bán mô tô, xe máy 4541
97 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
98 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
99 Đại lý mô tô, xe máy 45413
100 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
101 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
102 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
103 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
104 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
105 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
106 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
107 Bán buôn hoa và cây 46202
108 Bán buôn động vật sống 46203
109 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
110 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
111 Bán buôn gạo 46310
112 Bán buôn thực phẩm 4632
113 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
114 Bán buôn thủy sản 46322
115 Bán buôn rau, quả 46323
116 Bán buôn cà phê 46324
117 Bán buôn chè 46325
118 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
119 Bán buôn thực phẩm khác 46329
120 Bán buôn đồ uống 4633
121 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
122 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
123 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
124 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
125 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
126 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
127 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
128 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
129 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
130 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
131 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
132 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
133 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
134 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
135 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
137 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
138 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
139 Bán buôn xi măng 46632
140 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
141 Bán buôn kính xây dựng 46634
142 Bán buôn sơn, vécni 46635
143 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
144 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
145 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
146 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
147 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
148 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
149 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
150 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
151 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
152 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
153 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
154 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
155 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
156 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
157 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
158 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
159 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
160 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
161 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
162 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
163 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
164 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
165 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
166 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
167 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
168 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
169 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
170 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
171 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
172 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
173 Vận tải đường ống 49400
174 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
175 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
176 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
177 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
178 Dịch vụ ăn uống khác 56290
179 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
180 Hoạt động kiến trúc 71101
181 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
182 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
183 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
184 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
185 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
186 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
187 Quảng cáo 73100
188 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
189 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
190 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
191 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
192 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
193 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
194 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
195 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
196 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
197 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
198 Cung ứng lao động tạm thời 78200