Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Hành Khách Đông Hưng

Công Ty TNHH Vận Tải Hành Khách Đông Hưng

Công Ty TNHH Vận Tải Hành Khách Đông Hưng - Công Ty TNHH Vận Tải Hành Khách Đông Hưng có địa chỉ tại Nhà ông Tuấn, thôn Cổ Dũng II, Xã Đông La, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001132297 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001132297

Ngày cấp 27-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Hành Khách Đông Hưng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Vận Tải Hành Khách Đông Hưng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Tuấn, thôn Cổ Dũng II, Xã Đông La, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001132297 / 27-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001132297, Công Ty TNHH Vận Tải Hành Khách Đông Hưng, Thái Bình, Huyện Đông Hưng, Xã Đông La, Bùi Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
20 Khai thác và thu gom than non 05200
21 Khai thác dầu thô 06100
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Khai thác đá 08101
27 Khai thác cát, sỏi 08102
28 Khai thác đất sét 08103
29 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
30 Khai thác và thu gom than bùn 08920
31 Khai thác muối 08930
32 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
35 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
36 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
37 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
38 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
39 In ấn 18110
40 Dịch vụ liên quan đến in 18120
41 Sao chép bản ghi các loại 18200
42 Sản xuất than cốc 19100
43 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
44 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
45 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
46 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
47 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
48 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
49 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
50 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
51 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
52 Sản xuất mực in 20222
53 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
54 Sản xuất mỹ phẩm 20231
55 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
56 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
57 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
58 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
59 Sản xuất thuốc các loại 21001
60 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
61 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
62 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
63 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
64 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
65 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
66 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
67 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
68 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
69 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
70 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
71 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
72 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
73 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
74 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
75 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
76 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
77 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
78 Sản xuất đồng hồ 26520
79 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
80 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
81 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
82 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
83 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
84 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
85 Sản xuất pin và ắc quy 27200
86 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
87 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
88 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
89 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
90 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
91 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
92 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
93 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
94 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
95 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
96 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
97 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
98 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
99 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
100 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
101 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
102 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
103 Sản xuất máy luyện kim 28230
104 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
105 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
106 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
107 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
108 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
109 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
110 Sản xuất xe có động cơ 29100
111 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
112 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
113 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
114 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
115 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
116 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
117 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
118 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
119 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
120 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
121 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
122 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
123 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
124 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
125 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
126 Sản xuất nhạc cụ 32200
127 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
128 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
129 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
130 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
131 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
132 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
133 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
134 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
135 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
136 Sửa chữa thiết bị điện 33140
137 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
138 Sửa chữa thiết bị khác 33190
139 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
140 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
141 Thoát nước 37001
142 Xử lý nước thải 37002
143 Thu gom rác thải không độc hại 38110
144 Thu gom rác thải độc hại 3812
145 Thu gom rác thải y tế 38121
146 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
147 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
148 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
149 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
150 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
151 Tái chế phế liệu 3830
152 Tái chế phế liệu kim loại 38301
153 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
154 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
155 Xây dựng nhà các loại 41000
156 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
157 Xây dựng công trình đường sắt 42101
158 Xây dựng công trình đường bộ 42102
159 Xây dựng công trình công ích 42200
160 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
161 Phá dỡ 43110
162 Chuẩn bị mặt bằng 43120
163 Lắp đặt hệ thống điện 43210
164 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
165 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
166 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
167 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
168 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
169 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
170 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
171 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
172 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
173 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
174 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
175 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
176 Đại lý xe có động cơ khác 45139
177 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
178 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
179 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
180 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
181 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
182 Bán mô tô, xe máy 4541
183 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
184 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
185 Đại lý mô tô, xe máy 45413
186 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
187 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
188 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
189 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
190 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
191 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
192 Đại lý 46101
193 Môi giới 46102
194 Đấu giá 46103
195 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
196 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
197 Bán buôn hoa và cây 46202
198 Bán buôn động vật sống 46203
199 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
200 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
201 Bán buôn gạo 46310
202 Bán buôn thực phẩm 4632
203 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
204 Bán buôn thủy sản 46322
205 Bán buôn rau, quả 46323
206 Bán buôn cà phê 46324
207 Bán buôn chè 46325
208 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
209 Bán buôn thực phẩm khác 46329
210 Bán buôn đồ uống 4633
211 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
212 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
213 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
214 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
215 Bán buôn vải 46411
216 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
217 Bán buôn hàng may mặc 46413
218 Bán buôn giày dép 46414
219 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
220 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
221 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
222 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
223 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
224 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
225 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
226 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
227 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
228 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
229 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
230 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
231 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
232 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
233 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
234 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
235 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
236 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
237 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
238 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
239 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
240 Bán buôn quặng kim loại 46621
241 Bán buôn sắt, thép 46622
242 Bán buôn kim loại khác 46623
243 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
244 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
245 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
246 Bán buôn xi măng 46632
247 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
248 Bán buôn kính xây dựng 46634
249 Bán buôn sơn, vécni 46635
250 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
251 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
252 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
253 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
254 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
255 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
256 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
257 Bán buôn cao su 46694
258 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
259 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
260 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
261 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
262 Bán buôn tổng hợp 46900
263 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
264 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
265 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
266 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
267 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
268 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
269 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
270 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
271 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
272 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
273 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
274 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
275 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
276 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
277 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
278 Vận tải đường ống 49400
279 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
280 Vận tải hành khách ven biển 50111
281 Vận tải hành khách viễn dương 50112
282 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
283 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
284 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
285 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
286 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
287 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
288 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
289 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
290 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
291 Vận tải hành khách hàng không 51100
292 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
293 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
294 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
295 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
296 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
297 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
298 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
300 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
301 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
302 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
303 Bốc xếp hàng hóa 5224
304 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
305 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
306 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
307 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
308 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
309 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
310 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
311 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
312 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
313 Bưu chính 53100
314 Chuyển phát 53200
315 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
316 Khách sạn 55101
317 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
318 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
319 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
320 Cơ sở lưu trú khác 5590
321 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
322 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
323 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
324 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
325 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
326 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
327 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
328 Dịch vụ ăn uống khác 56290
329 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
330 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
331 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
332 Xuất bản sách 58110
333 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
334 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
335 Hoạt động xuất bản khác 58190
336 Xuất bản phần mềm 58200
337 Cho thuê xe có động cơ 7710
338 Cho thuê ôtô 77101
339 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
340 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
341 Cho thuê băng, đĩa video 77220
342 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
343 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
344 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
345 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
346 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
347 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
348 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
349 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
350 Cung ứng lao động tạm thời 78200
351 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
352 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
353 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
354 Đại lý du lịch 79110
355 Điều hành tua du lịch 79120
356 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
357 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
358 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
359 Dịch vụ điều tra 80300
360 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
361 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
362 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
363 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
364 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110