Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhà Hàng Đức Thiện

Công Ty TNHH Nhà Hàng Đức Thiện

Công Ty TNHH Nhà Hàng Đức Thiện - Công Ty TNHH Nhà Hàng Đức Thiện có địa chỉ tại Nhà ông Thiện, thôn Trung Hòa, Xã Vũ Vinh, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001132963 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001132963

Ngày cấp 05-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhà Hàng Đức Thiện

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Nhà Hàng Đức Thiện

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Thiện, thôn Trung Hòa, Xã Vũ Vinh, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001132963 / 05-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Đức Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001132963, Công Ty TNHH Nhà Hàng Đức Thiện, Thái Bình, Huyện Vũ Thư, Xã Vũ Vinh, Lê Đức Thiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
18 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
21 Bán buôn hoa và cây 46202
22 Bán buôn động vật sống 46203
23 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
28 Bán buôn thủy sản 46322
29 Bán buôn rau, quả 46323
30 Bán buôn cà phê 46324
31 Bán buôn chè 46325
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
34 Bán buôn đồ uống 4633
35 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
36 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
37 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
38 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
40 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
41 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
42 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
43 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
44 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
45 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
46 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
47 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
48 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
49 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
50 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
51 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
52 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
53 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
54 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
55 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
56 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
57 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
58 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
59 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
60 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
61 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
62 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
63 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
64 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
68 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
69 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
70 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
71 Vận tải đường ống 49400
72 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
73 Khách sạn 55101
74 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
75 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
76 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
77 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
78 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
79 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
80 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
81 Dịch vụ ăn uống khác 56290
82 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
83 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
84 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
85 Xuất bản sách 58110
86 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
87 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
88 Hoạt động xuất bản khác 58190
89 Xuất bản phần mềm 58200
90 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
91 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
92 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
93 Hoạt động thú y 75000
94 Cho thuê xe có động cơ 7710
95 Cho thuê ôtô 77101
96 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
97 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
98 Cho thuê băng, đĩa video 77220
99 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
100 Giáo dục nghề nghiệp 8532
101 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
102 Dạy nghề 85322
103 Đào tạo cao đẳng 85410
104 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
105 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
106 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
107 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
108 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600