Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại, Dịch Vụ Quang Hưng Qp

Quang Hung Qp Trading Services Co.,ltd

Công Ty TNHH Thương Mại, Dịch Vụ Quang Hưng Qp - Quang Hung Qp Trading Services Co.,ltd có địa chỉ tại Nhà ông Nguyễn Quang Hưng, thôn Lê Xá, Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001149325 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001149325

Ngày cấp 01-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại, Dịch Vụ Quang Hưng Qp

Tên giao dịch

Quang Hung Qp Trading Services Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Nguyễn Quang Hưng, thôn Lê Xá, Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001149325 / 01-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001149325, Quang Hung Qp Trading Services Co.,ltd, Thái Bình, Huyện Quỳnh Phụ, Xã Quỳnh Hải, Nguyễn Quang Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
10 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
11 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
12 Sản xuất nhạc cụ 32200
13 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
14 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
15 Thu gom rác thải độc hại 3812
16 Thu gom rác thải y tế 38121
17 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Tái chế phế liệu 3830
20 Tái chế phế liệu kim loại 38301
21 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
22 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình đường sắt 42101
26 Xây dựng công trình đường bộ 42102
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
34 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
35 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
36 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
37 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
38 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
39 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
40 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
41 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
43 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
44 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
45 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
46 Bán mô tô, xe máy 4541
47 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
48 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
49 Đại lý mô tô, xe máy 45413
50 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
52 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
53 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
54 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
55 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
56 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
57 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
58 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
59 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
66 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
69 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
71 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
72 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
73 Bán buôn dầu thô 46612
74 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
75 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
76 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
77 Bán buôn quặng kim loại 46621
78 Bán buôn sắt, thép 46622
79 Bán buôn kim loại khác 46623
80 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
82 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
83 Bán buôn xi măng 46632
84 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
85 Bán buôn kính xây dựng 46634
86 Bán buôn sơn, vécni 46635
87 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
88 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
90 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
91 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
92 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
93 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
94 Bán buôn cao su 46694
95 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
96 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
97 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
98 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
99 Bán buôn tổng hợp 46900
100 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
101 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
102 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
103 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
104 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
105 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
106 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
107 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
108 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
110 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
111 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
112 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
113 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
114 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
115 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
116 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
117 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
118 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
119 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
120 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
121 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
122 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
123 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
124 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
125 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
126 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
127 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
128 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
129 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
130 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
131 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
132 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
133 Vận tải đường ống 49400
134 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
135 Vận tải hành khách ven biển 50111
136 Vận tải hành khách viễn dương 50112
137 Bốc xếp hàng hóa 5224
138 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
139 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
140 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
141 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
142 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
143 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
144 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
145 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
146 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
147 Bưu chính 53100
148 Chuyển phát 53200
149 Cho thuê xe có động cơ 7710
150 Cho thuê ôtô 77101
151 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
152 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
153 Cho thuê băng, đĩa video 77220
154 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290