Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hưng Phát

Hung Phat Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hưng Phát - Hung Phat Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Nhà Ông Trần Quốc Hưng, Thôn Ái Quốc, Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001150987 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy chuyên dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001150987

Ngày cấp 17-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hưng Phát

Tên giao dịch

Hung Phat Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà Ông Trần Quốc Hưng, Thôn Ái Quốc, Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001150987 / 17-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Quốc Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001150987, Hung Phat Group Joint Stock Company, Thái Bình, Huyện Tiền Hải, Xã Nam Trung, Trần Quốc Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
12 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
13 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
14 Khai thác và thu gom than cứng 05100
15 Khai thác và thu gom than non 05200
16 Khai thác dầu thô 06100
17 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
18 Khai thác quặng sắt 07100
19 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
20 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
21 Khai thác quặng bôxít 07221
22 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
23 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
24 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
25 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
26 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
27 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
28 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
29 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
30 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
31 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
32 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
33 Sản xuất mực in 20222
34 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
35 Sản xuất mỹ phẩm 20231
36 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
37 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
38 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
39 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
40 Sản xuất thuốc các loại 21001
41 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
42 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
43 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
44 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
45 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
46 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
47 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
48 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
49 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
50 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
51 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
52 Sản xuất xi măng 23941
53 Sản xuất vôi 23942
54 Sản xuất thạch cao 23943
55 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
56 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
57 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
58 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
59 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
60 Đúc sắt thép 24310
61 Đúc kim loại màu 24320
62 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
63 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
64 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
65 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
66 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
67 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
68 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
69 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
70 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
71 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
72 Sản xuất xe có động cơ 29100
73 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
74 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
75 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
76 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
77 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
78 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
79 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
80 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
81 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
82 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
83 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
84 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
85 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
86 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
87 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
88 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
89 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
90 Sửa chữa thiết bị điện 33140
91 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
92 Sửa chữa thiết bị khác 33190
93 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
94 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
95 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
96 Sản xuất nước đá 35302
97 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
98 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
99 Thoát nước 37001
100 Xử lý nước thải 37002
101 Thu gom rác thải không độc hại 38110
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
103 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
104 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
105 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
106 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
107 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
108 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
109 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
110 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
111 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
112 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
113 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
114 Đại lý xe có động cơ khác 45139
115 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
116 Bán mô tô, xe máy 4541
117 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
118 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
119 Đại lý mô tô, xe máy 45413
120 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
121 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
122 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
123 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
124 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
125 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
126 Đại lý 46101
127 Môi giới 46102
128 Đấu giá 46103
129 Bán buôn thực phẩm 4632
130 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
131 Bán buôn thủy sản 46322
132 Bán buôn rau, quả 46323
133 Bán buôn cà phê 46324
134 Bán buôn chè 46325
135 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
136 Bán buôn thực phẩm khác 46329
137 Bán buôn đồ uống 4633
138 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
139 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
140 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
141 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
142 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
143 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
144 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
145 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
146 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
147 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
148 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
149 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
150 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
151 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
152 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
156 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
159 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
161 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
162 Bán buôn quặng kim loại 46621
163 Bán buôn sắt, thép 46622
164 Bán buôn kim loại khác 46623
165 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
166 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
167 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
168 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
169 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
170 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
171 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
172 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
173 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
174 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
175 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
176 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
177 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
178 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
179 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
180 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
181 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
182 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
183 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
184 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
185 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
186 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
187 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
188 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
189 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
190 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
191 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
192 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
193 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
194 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
195 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
196 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
197 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
198 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
199 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
200 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
201 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
202 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
203 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
204 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
205 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
206 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
207 Vận tải đường ống 49400
208 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
209 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
210 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
211 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
212 Bưu chính 53100
213 Chuyển phát 53200
214 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
215 Khách sạn 55101
216 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
217 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
218 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
219 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
220 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
221 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
222 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
223 Dịch vụ ăn uống khác 56290
224 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
225 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
226 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
227 Xuất bản sách 58110
228 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
229 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
230 Hoạt động xuất bản khác 58190
231 Xuất bản phần mềm 58200
232 Cho thuê xe có động cơ 7710
233 Cho thuê ôtô 77101
234 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
235 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
236 Cho thuê băng, đĩa video 77220
237 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
238 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
239 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
240 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
241 Đại lý du lịch 79110
242 Điều hành tua du lịch 79120
243 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
244 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
245 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
246 Dịch vụ điều tra 80300
247 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
248 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
249 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
250 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
251 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
252 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
253 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
254 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
255 Hoạt động y tế dự phòng 86910
256 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
257 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
258 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
259 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
260 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109