Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Cordyceps Hoàng Gia

Cordyceps Royal Trading And Manufacturing Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Cordyceps Hoàng Gia - Cordyceps Royal Trading And Manufacturing Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 40, tổ 30, phố Đốc Nhưỡng, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001151268 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001151268

Ngày cấp 19-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Cordyceps Hoàng Gia

Tên giao dịch

Cordyceps Royal Trading And Manufacturing Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 40, tổ 30, phố Đốc Nhưỡng, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001151268 / 19-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Xuân Tiếp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001151268, Cordyceps Royal Trading And Manufacturing Joint Stock Company, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Đề Thám, Lê Xuân Tiếp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
23 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
24 Khai thác thuỷ sản biển 03110
25 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
26 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
27 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
28 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
29 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
30 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
31 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
32 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
33 Khai thác và thu gom than cứng 05100
34 Khai thác và thu gom than non 05200
35 Khai thác dầu thô 06100
36 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
37 Khai thác quặng sắt 07100
38 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
39 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
40 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
41 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
42 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
43 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
44 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
45 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
46 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
47 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
48 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
49 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
50 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
51 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
52 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
53 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
54 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
55 Sản xuất mỹ phẩm 20231
56 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
57 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
58 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
60 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
61 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
62 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
63 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
64 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
65 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
66 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
67 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
68 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
69 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
70 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
71 Đại lý xe có động cơ khác 45139
72 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
73 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
74 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
75 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
76 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
77 Bán mô tô, xe máy 4541
78 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
79 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
80 Đại lý mô tô, xe máy 45413
81 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
82 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
83 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
84 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
85 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
86 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
87 Đại lý 46101
88 Môi giới 46102
89 Đấu giá 46103
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
91 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
92 Bán buôn hoa và cây 46202
93 Bán buôn động vật sống 46203
94 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
96 Bán buôn gạo 46310
97 Bán buôn thực phẩm 4632
98 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
99 Bán buôn thủy sản 46322
100 Bán buôn rau, quả 46323
101 Bán buôn cà phê 46324
102 Bán buôn chè 46325
103 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
104 Bán buôn thực phẩm khác 46329
105 Bán buôn đồ uống 4633
106 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
107 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
108 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
109 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
110 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
111 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
112 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
113 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
114 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
115 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
116 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
117 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
119 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
120 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
124 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
127 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
130 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
131 Bán buôn xi măng 46632
132 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
133 Bán buôn kính xây dựng 46634
134 Bán buôn sơn, vécni 46635
135 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
136 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
137 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
138 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
139 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
140 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
141 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
142 Bán buôn cao su 46694
143 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
144 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
145 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
146 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
147 Bán buôn tổng hợp 46900
148 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
149 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
150 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
151 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
152 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
153 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
154 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
155 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
156 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
157 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
158 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
159 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
160 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
161 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
162 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
163 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
164 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
165 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
166 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
167 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
168 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
169 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
170 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
171 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
172 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
173 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
174 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
175 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
176 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
177 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
178 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
179 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
180 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
181 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
182 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
183 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
184 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
185 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
186 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
187 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
188 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
189 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
190 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
191 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
192 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
193 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
194 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
195 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
196 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
197 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
198 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
199 Vận tải đường ống 49400
200 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
201 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
202 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
203 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
204 Bưu chính 53100
205 Chuyển phát 53200
206 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
207 Khách sạn 55101
208 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
209 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
210 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
211 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
212 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
213 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
214 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
215 Dịch vụ ăn uống khác 56290
216 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
217 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
218 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
219 Xuất bản sách 58110
220 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
221 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
222 Hoạt động xuất bản khác 58190
223 Xuất bản phần mềm 58200
224 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
225 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
226 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
227 Hoạt động thú y 75000
228 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
229 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
230 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
231 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
232 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
233 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
234 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
235 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
236 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
237 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
238 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
239 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
240 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909