Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tvt Thái Bình

Tvt Thai Binh Company Limited

Công Ty TNHH Tvt Thái Bình - Tvt Thai Binh Company Limited có địa chỉ tại Thôn Việt Cường, Xã Thái Sơn, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001167726 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001167726

Ngày cấp 19-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tvt Thái Bình

Tên giao dịch

Tvt Thai Binh Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Việt Cường, Xã Thái Sơn, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001167726 / 19-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001167726, Tvt Thai Binh Company Limited, Thái Bình, Huyện Thái Thụy, Xã Thái Sơn, Nguyễn Hữu Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
22 Khai thác đá 08101
23 Khai thác cát, sỏi 08102
24 Khai thác đất sét 08103
25 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
26 Khai thác và thu gom than bùn 08920
27 Khai thác muối 08930
28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
31 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
32 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
33 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
34 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
35 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
36 Sản xuất xi măng 23941
37 Sản xuất vôi 23942
38 Sản xuất thạch cao 23943
39 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
40 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
41 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
42 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
43 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
44 Đúc sắt thép 24310
45 Đúc kim loại màu 24320
46 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
47 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
48 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
49 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
50 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
51 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
52 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
53 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
54 Thoát nước 37001
55 Xử lý nước thải 37002
56 Thu gom rác thải không độc hại 38110
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
59 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
60 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
61 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
62 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
63 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
64 Đại lý 46101
65 Môi giới 46102
66 Đấu giá 46103
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
68 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
69 Bán buôn hoa và cây 46202
70 Bán buôn động vật sống 46203
71 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
73 Bán buôn gạo 46310
74 Bán buôn thực phẩm 4632
75 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
76 Bán buôn thủy sản 46322
77 Bán buôn rau, quả 46323
78 Bán buôn cà phê 46324
79 Bán buôn chè 46325
80 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
81 Bán buôn thực phẩm khác 46329
82 Bán buôn đồ uống 4633
83 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
84 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
85 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
86 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
87 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
88 Bán buôn dầu thô 46612
89 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
90 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
91 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
92 Bán buôn quặng kim loại 46621
93 Bán buôn sắt, thép 46622
94 Bán buôn kim loại khác 46623
95 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
97 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
98 Bán buôn xi măng 46632
99 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
100 Bán buôn kính xây dựng 46634
101 Bán buôn sơn, vécni 46635
102 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
103 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
105 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
106 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
107 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
108 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
109 Bán buôn cao su 46694
110 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
111 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
112 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
113 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
114 Bán buôn tổng hợp 46900
115 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
116 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
117 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
118 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
119 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
120 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
121 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
122 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
123 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
124 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
125 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
126 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
127 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
128 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
129 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
130 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
131 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
132 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
133 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
134 Vận tải đường ống 49400
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
141 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
142 Bốc xếp hàng hóa 5224
143 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
144 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
145 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
146 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
147 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
148 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
149 Khách sạn 55101
150 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
151 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
152 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
153 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
154 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
155 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
156 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
157 Dịch vụ ăn uống khác 56290
158 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
159 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
160 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
161 Xuất bản sách 58110
162 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
163 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
164 Hoạt động xuất bản khác 58190
165 Xuất bản phần mềm 58200
166 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
167 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
168 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
169 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
170 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
171 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
172 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
173 Cung ứng lao động tạm thời 78200