Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bắc Thái

Bac Thai Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bắc Thái - Bac Thai Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Quỳnh Côi, Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001221250 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001221250

Ngày cấp 04-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bắc Thái

Tên giao dịch

Bac Thai Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp Quỳnh Côi, Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001221250 / 04-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Tiến Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001221250, Bac Thai Investment Joint Stock Company, Thái Bình, Huyện Quỳnh Phụ, Xã Quỳnh Mỹ, Phạm Tiến Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
13 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
14 Sản xuất mực in 20222
15 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
16 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
17 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
18 Sản xuất pin và ắc quy 27200
19 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
20 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
21 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
22 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
23 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
24 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
25 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
26 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
27 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
28 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
29 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
30 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
31 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
32 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
33 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
34 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
35 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
36 Sản xuất máy luyện kim 28230
37 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
38 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
39 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
42 Bán buôn hoa và cây 46202
43 Bán buôn động vật sống 46203
44 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
46 Bán buôn gạo 46310
47 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
48 Bán buôn vải 46411
49 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
50 Bán buôn hàng may mặc 46413
51 Bán buôn giày dép 46414
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
53 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
54 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
55 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
56 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
57 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
58 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
59 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
60 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
67 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
70 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
72 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
73 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
74 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
75 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
76 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
77 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
78 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
79 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
82 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
83 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
84 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
86 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
87 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
88 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
89 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
90 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
91 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
92 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
93 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
94 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
95 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
96 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
97 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
98 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
99 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
100 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
101 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
102 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
103 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
104 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
105 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
106 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
107 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
108 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
109 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
110 Vận tải đường ống 49400
111 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
112 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
113 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
114 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
115 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
116 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
117 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
118 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
119 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
120 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
121 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
122 Cung ứng lao động tạm thời 78200