Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Xây Dựng Thần Tháp Việt Nam

Công Ty TNHH Thiết Bị Xây Dựng Thần Tháp Việt Nam có địa chỉ tại 157 Đường Long Hưng, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001221564 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001221564

Ngày cấp 24-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Xây Dựng Thần Tháp Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

157 Đường Long Hưng, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001221564 / 24-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001221564, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Hoàng Diệu, Vũ Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
2 Sản xuất xi măng 23941
3 Sản xuất vôi 23942
4 Sản xuất thạch cao 23943
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
7 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
8 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
9 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
10 Đúc sắt thép 24310
11 Đúc kim loại màu 24320
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
14 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
15 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
16 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
41 Bán buôn xi măng 46632
42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
43 Bán buôn kính xây dựng 46634
44 Bán buôn sơn, vécni 46635
45 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
46 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
49 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
50 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
51 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
52 Bán buôn cao su 46694
53 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
54 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
55 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
56 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
57 Bán buôn tổng hợp 46900
58 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
59 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
60 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
61 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
62 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
63 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
64 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
65 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
66 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
69 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
70 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
71 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
73 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
74 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
75 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
76 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
77 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
78 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
79 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
80 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
81 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
82 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
83 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
84 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
85 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
86 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
87 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
88 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
89 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
90 Hoạt động thú y 75000