Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Newstar Tb

Newstar Tb Company Limited

Công Ty TNHH Newstar Tb - Newstar Tb Company Limited có địa chỉ tại Thôn Hợp Châu, Xã Nam Thịnh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001223473 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001223473

Ngày cấp 06-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Newstar Tb

Tên giao dịch

Newstar Tb Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hợp Châu, Xã Nam Thịnh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001223473 / 06-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Viết Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001223473, Newstar Tb Company Limited, Thái Bình, Huyện Tiền Hải, Xã Nam Thịnh, Nguyễn Viết Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
13 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
14 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
15 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
16 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
17 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
18 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
19 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
26 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
29 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
31 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
32 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
33 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
34 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
37 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
38 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
39 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
40 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
41 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
42 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
43 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
44 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
45 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
46 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
47 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
49 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
50 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
51 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
52 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
54 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
55 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
56 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
57 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
61 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
62 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
63 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
64 Vận tải đường ống 49400
65 Hoạt động viễn thông khác 6190
66 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
67 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
68 Lập trình máy vi tính 62010
69 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
70 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
71 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
72 Cổng thông tin 63120
73 Hoạt động thông tấn 63210
74 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
75 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
76 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
77 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
78 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
79 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
80 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
81 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
82 Bảo hiểm nhân thọ 65110
83 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
84 Hoạt động kiến trúc 71101
85 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
86 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
87 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
88 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
89 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
90 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
91 Quảng cáo 73100
92 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
93 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
94 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
95 Cho thuê xe có động cơ 7710
96 Cho thuê ôtô 77101
97 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
98 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
99 Cho thuê băng, đĩa video 77220
100 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
101 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
102 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
103 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
104 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
105 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
106 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
107 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
108 Cung ứng lao động tạm thời 78200