Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Đức Hiền

Duc Hien Trading Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Đức Hiền - Duc Hien Trading Investment Company Limited có địa chỉ tại Thôn Bình Sơn, Xã Tây Sơn, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001231280 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001231280

Ngày cấp 08-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Đức Hiền

Tên giao dịch

Duc Hien Trading Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bình Sơn, Xã Tây Sơn, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001231280 / 08-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001231280, Duc Hien Trading Investment Company Limited, Thái Bình, Huyện Kiến Xương, Xã Tây Sơn, Nguyễn Đức Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Đại lý 46101
21 Môi giới 46102
22 Đấu giá 46103
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
25 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
28 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn quặng kim loại 46621
32 Bán buôn sắt, thép 46622
33 Bán buôn kim loại khác 46623
34 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
37 Bán buôn xi măng 46632
38 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
39 Bán buôn kính xây dựng 46634
40 Bán buôn sơn, vécni 46635
41 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
42 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
46 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
47 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
48 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
49 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
50 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
51 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
52 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
53 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
54 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
55 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
56 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
57 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
58 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
59 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
63 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
64 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
65 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
66 Vận tải đường ống 49400
67 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
68 Hoạt động kiến trúc 71101
69 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
70 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
71 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
72 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
73 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
74 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
75 Quảng cáo 73100
76 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
77 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
78 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
79 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
80 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
81 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
82 Đại lý du lịch 79110
83 Điều hành tua du lịch 79120
84 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
85 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
86 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
87 Dịch vụ điều tra 80300
88 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
89 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
90 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
91 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
92 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110