Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Hoàng Gia 559

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Hoàng Gia 559 có địa chỉ tại Số 21/19, phố Đỗ Lý Khiêm, tổ 6, Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001233947 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001233947

Ngày cấp 23-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Hoàng Gia 559

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 21/19, phố Đỗ Lý Khiêm, tổ 6, Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001233947 / 23-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Mạnh Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001233947, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Bồ Xuyên, Trần Mạnh Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
17 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
18 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
19 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
20 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
21 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
22 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
23 In ấn 18110
24 Dịch vụ liên quan đến in 18120
25 Sao chép bản ghi các loại 18200
26 Sản xuất than cốc 19100
27 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
28 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
29 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
30 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
31 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
32 Sản xuất mực in 20222
33 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
34 Sản xuất mỹ phẩm 20231
35 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
36 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
37 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
38 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
39 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
40 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
41 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
42 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
43 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
44 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
45 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
46 Sản xuất xi măng 23941
47 Sản xuất vôi 23942
48 Sản xuất thạch cao 23943
49 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
50 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
51 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
52 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
53 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
54 Đúc sắt thép 24310
55 Đúc kim loại màu 24320
56 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
57 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
58 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
59 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
60 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
61 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
62 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
63 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
64 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
65 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
66 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
67 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
68 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
69 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
70 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
71 Sản xuất đồng hồ 26520
72 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
73 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
74 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
75 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
76 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
77 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
78 Sản xuất pin và ắc quy 27200
79 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
80 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
81 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
82 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
83 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
84 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
85 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
86 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
87 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
88 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
89 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
90 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
91 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
92 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
93 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
94 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
95 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
96 Sản xuất máy luyện kim 28230
97 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
98 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
99 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
100 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
101 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
102 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
103 Sản xuất xe có động cơ 29100
104 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
105 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
106 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
107 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
108 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
109 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
110 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
111 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
112 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
113 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
114 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
115 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
116 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
117 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
118 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
119 Sản xuất nhạc cụ 32200
120 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
121 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
122 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
123 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
124 Sản xuất nước đá 35302
125 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
126 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
127 Thoát nước 37001
128 Xử lý nước thải 37002
129 Thu gom rác thải không độc hại 38110
130 Thu gom rác thải độc hại 3812
131 Thu gom rác thải y tế 38121
132 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
133 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
134 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
135 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
136 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
137 Tái chế phế liệu 3830
138 Tái chế phế liệu kim loại 38301
139 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
140 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
141 Xây dựng nhà các loại 41000
142 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
143 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
144 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
145 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
146 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
147 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
148 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
149 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
150 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
151 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
152 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
153 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
154 Đại lý xe có động cơ khác 45139
155 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
156 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
157 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
158 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
159 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
160 Bán mô tô, xe máy 4541
161 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
162 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
163 Đại lý mô tô, xe máy 45413
164 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
165 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
166 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
167 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
168 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
169 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
170 Đại lý 46101
171 Môi giới 46102
172 Đấu giá 46103
173 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
174 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
175 Bán buôn hoa và cây 46202
176 Bán buôn động vật sống 46203
177 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
178 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
179 Bán buôn gạo 46310
180 Bán buôn thực phẩm 4632
181 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
182 Bán buôn thủy sản 46322
183 Bán buôn rau, quả 46323
184 Bán buôn cà phê 46324
185 Bán buôn chè 46325
186 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
187 Bán buôn thực phẩm khác 46329
188 Bán buôn đồ uống 4633
189 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
190 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
191 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
192 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
193 Bán buôn vải 46411
194 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
195 Bán buôn hàng may mặc 46413
196 Bán buôn giày dép 46414
197 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
198 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
199 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
200 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
201 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
202 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
203 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
204 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
205 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
206 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
207 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
208 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
209 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
210 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
211 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
212 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
213 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
214 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
215 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
216 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
217 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
218 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
219 Bán buôn dầu thô 46612
220 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
221 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
222 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
223 Bán buôn quặng kim loại 46621
224 Bán buôn sắt, thép 46622
225 Bán buôn kim loại khác 46623
226 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
227 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
228 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
229 Bán buôn xi măng 46632
230 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
231 Bán buôn kính xây dựng 46634
232 Bán buôn sơn, vécni 46635
233 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
234 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
235 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
236 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
237 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
238 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
239 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
240 Bán buôn cao su 46694
241 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
242 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
243 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
244 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
245 Bán buôn tổng hợp 46900
246 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
247 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
248 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
249 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
250 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
251 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
252 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
253 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
254 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
255 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
256 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
257 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
258 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
259 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
260 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
261 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
262 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
263 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
264 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
265 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
266 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
267 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
268 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
269 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
270 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
271 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
272 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
273 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
274 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
275 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
276 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
277 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
278 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
279 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
280 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
281 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
282 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
283 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
284 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
285 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
286 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
287 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
288 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
289 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
290 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
291 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
292 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
293 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
294 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
295 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
296 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
297 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
298 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
299 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
300 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
301 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
302 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
303 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
304 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
305 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
306 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
307 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
308 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
309 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
310 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
311 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
312 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
313 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
314 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
315 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
316 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
317 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
318 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
319 Vận tải đường ống 49400
320 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
321 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
322 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
323 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
324 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
325 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
326 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
327 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
328 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
329 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
330 Bốc xếp hàng hóa 5224
331 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
332 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
333 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
334 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
335 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
336 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
337 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
338 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
339 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
340 Bưu chính 53100
341 Chuyển phát 53200
342 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
343 Khách sạn 55101
344 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
345 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
346 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
347 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
348 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
349 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
350 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
351 Dịch vụ ăn uống khác 56290
352 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
353 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
354 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
355 Xuất bản sách 58110
356 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
357 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
358 Hoạt động xuất bản khác 58190
359 Xuất bản phần mềm 58200
360 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
361 Hoạt động kiến trúc 71101
362 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
363 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
364 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
365 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
366 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
367 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
368 Quảng cáo 73100
369 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
370 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
371 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
372 Cho thuê xe có động cơ 7710
373 Cho thuê ôtô 77101
374 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
375 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
376 Cho thuê băng, đĩa video 77220
377 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
378 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
379 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
380 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
381 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
382 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
383 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
384 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
385 Cung ứng lao động tạm thời 78200
386 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
387 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
388 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
389 Đại lý du lịch 79110
390 Điều hành tua du lịch 79120
391 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
392 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
393 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
394 Dịch vụ điều tra 80300
395 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
396 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
397 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
398 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
399 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
400 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
401 Giáo dục trung học cơ sở 85311
402 Giáo dục trung học phổ thông 85312
403 Giáo dục nghề nghiệp 8532
404 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
405 Dạy nghề 85322
406 Đào tạo cao đẳng 85410
407 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
408 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
409 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
410 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
411 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600