Công ty xuất nhập khẩu tổng hợp Long an - UNIMEX LONG AN có địa chỉ tại 40 Quốc lộ phường - Thành phố Tân An - Long An. Mã số thuế 1100103385 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1100103385 |
Ngày cấp | 12-09-1998 | Ngày đóng MST | 31-12-2003 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty xuất nhập khẩu tổng hợp Long an |
Tên giao dịch | UNIMEX LONG AN |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Long An | Điện thoại / Fax | 826281 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 40 Quốc lộ phường - Thành phố Tân An - Long An |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 826281 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 40 Quốc lộ phường - - Thành phố Tân An - Long An | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 1184 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Long An | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 101071 / 05-12-1992 | Cơ quan cấp | Trọng tài Kinh Tế Tỉnh Long An | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/5/1992 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 96 | Tổng số lao động | 96 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-416-190-191 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Phạm Văn Vũ |
Địa chỉ | 85 Huỳnh Việt Thanh | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Kiệp |
Địa chỉ | 327 Quốc lộ 1 phường 5 | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1100103385, 101071, 826281, UNIMEX LONG AN, Long An, Thành Phố Tân An, Phường, Phạm Văn Vũ, Nguyễn Thị Kiệp
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1100103385 | Cửa hàng KD hàng XNK | 40 Quốc lộ 1 Phường 2 |
| 2 | 1100103385 | XN Chế biến lương thực số 1 | Âp Bình cư 1 xã Lợi Bình Nhơn |
| 3 | 1100103385 | XN Chế biến lương thực số 2 | Âp Bình cư 1 Xã Lợi Bình Nhơn |
| 4 | 1100103385 | XN chế biến thủy sản xuất khẩu | ấp Bình Cư, phường 6 |
| 5 | 1100103385 | XN kinh doanh chế biến lương thực- nông sản xuất khẩu | Thị trấn Bến Lức |
| 6 | 1100103385 | XN chế biến hạt điều- nông sản xuất khẩu | ấp Sò Đo, Thị trấn Hậu Nghĩa |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1100103385 | Cửa hàng KD hàng XNK | 40 Quốc lộ 1 Phường 2 |
| 2 | 1100103385 | XN Chế biến lương thực số 1 | Âp Bình cư 1 xã Lợi Bình Nhơn |
| 3 | 1100103385 | XN Chế biến lương thực số 2 | Âp Bình cư 1 Xã Lợi Bình Nhơn |
| 4 | 1100103385 | XN chế biến thủy sản xuất khẩu | ấp Bình Cư, phường 6 |
| 5 | 1100103385 | XN kinh doanh chế biến lương thực- nông sản xuất khẩu | Thị trấn Bến Lức |
| 6 | 1100103385 | XN chế biến hạt điều- nông sản xuất khẩu | ấp Sò Đo, Thị trấn Hậu Nghĩa |