Công ty Lương thực Long an - LONGAN FOOD COMPANY có địa chỉ tại 10 Đường Cử Luyện Phường 5 - Thành phố Tân An - Long An. Mã số thuế 1100108707 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1100108707 |
Ngày cấp | 12-09-1998 | Ngày đóng MST | 01-03-2006 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty Lương thực Long an |
Tên giao dịch | LONGAN FOOD COMPANY |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Long An | Điện thoại / Fax | 826566 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 10 Đường Cử Luyện Phường 5 - Thành phố Tân An - Long An |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 826566 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 10 Đường Cử Luyện Phường 5 - - Thành phố Tân An - Long An | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 42 / | C.Q ra quyết định | Tổng Công Ty Lương Thực Miền Nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | 111277 / 02-11-1996 | Cơ quan cấp | Sở Kế Hoạch Đầu Tư Long An | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-03-2004 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/1/1985 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 377 | Tổng số lao động | 377 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-132-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Trương Văn ảnh |
Địa chỉ | Huỳnh Văn Đảnh- Phường 3 | ||||
Kế toán trưởng | Lê Phước Hải |
Địa chỉ | Nguyễn Thái Bình- Phường 3 | ||||
Ngành nghề chính | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1100108707, 111277, 826566, LONGAN FOOD COMPANY, Long An, Thành Phố Tân An, Phường 5, Trương Văn ảnh, Lê Phước Hải
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1100108707 | XN Xay xát chế biến lương thực số 1 | phường 5 |
2 | 1100108707 | XN Xay xát chế biến lương thực số 2 | Thị trấn Thạnh Hóa |
3 | 1100108707 | XN Xay xát chế biến lương thực số 3 | phường 5 |
4 | 1100108707 | XN Xay xát chế biến lương thực Cầu tre | Xã Lợi Bình Nhơn |
5 | 1100108707 | XN Xây lắp cơ khí | Phường 5 |
6 | 1100108707 | XN SX KD Bao bì | Phường 5 |
7 | 1100108707 | Xí nghiệp chế biến gạo Đặc sản | Phường 5 |
8 | 1100108707 | Đội Vận tải | Phường 5 |
9 | 1100108707 | Trạm Thu mua CBLT Bình Tịnh | Thị trấn Tân trụ |
10 | 1100108707 | Trạm Thu mua CBLT Đức Huệ | Thị trấn Đức Huệ |
11 | 1100108707 | Trạm Thu mua CBLT Kiến Bình | Xã Kiến Bình |
12 | 1100108707 | Trạm Thu mua CBLT Kinh Quận | Xã Hậu Thạnh |
13 | 1100108707 | Trạm Thu mua CBLT Bình Châu | Xã Tuyên Bình |
14 | 1100108707 | Trạm Thu mua CBLT Thủ Thừa | Thị trấn Thủ Thừa |
15 | 1100108707 | Xí nghiệp chế biến nông sản | Phường 5 |
16 | 1100108707 | Chợ Lúa gạo Hậu Thạnh Đông | xã Hậu Thạnh Đông |
17 | 1100108707 | Xí nghiệp Đầu tư Hạ Tầng Kinh doanh địa ốc | 10 Đường Cử Luyện Phường 5 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1100108707 | XN Xay xát chế biến lương thực số 1 | phường 5 |
2 | 1100108707 | XN Xay xát chế biến lương thực số 2 | Thị trấn Thạnh Hóa |
3 | 1100108707 | XN Xay xát chế biến lương thực số 3 | phường 5 |
4 | 1100108707 | XN Xay xát chế biến lương thực Cầu tre | Xã Lợi Bình Nhơn |
5 | 1100108707 | XN Xây lắp cơ khí | Phường 5 |
6 | 1100108707 | XN SX KD Bao bì | Phường 5 |
7 | 1100108707 | Xí nghiệp chế biến gạo Đặc sản | Phường 5 |
8 | 1100108707 | Đội Vận tải | Phường 5 |
9 | 1100108707 | Trạm Thu mua CBLT Bình Tịnh | Thị trấn Tân trụ |
10 | 1100108707 | Trạm Thu mua CBLT Đức Huệ | Thị trấn Đức Huệ |
11 | 1100108707 | Trạm Thu mua CBLT Kiến Bình | Xã Kiến Bình |
12 | 1100108707 | Trạm Thu mua CBLT Kinh Quận | Xã Hậu Thạnh |
13 | 1100108707 | Trạm Thu mua CBLT Bình Châu | Xã Tuyên Bình |
14 | 1100108707 | Trạm Thu mua CBLT Thủ Thừa | Thị trấn Thủ Thừa |
15 | 1100108707 | Xí nghiệp chế biến nông sản | Phường 5 |
16 | 1100108707 | Chợ Lúa gạo Hậu Thạnh Đông | xã Hậu Thạnh Đông |
17 | 1100108707 | Xí nghiệp Đầu tư Hạ Tầng Kinh doanh địa ốc | 10 Đường Cử Luyện Phường 5 |