Viễn Thông Long An Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam (Chi Nhánh Công Ty TNHH) - VNPT LONG AN có địa chỉ tại Số 55, Trương Định - Thành phố Tân An - Long An. Mã số thuế 1100109154 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1100109154 |
Ngày cấp | 12-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Viễn Thông Long An Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam (Chi Nhánh Công Ty TNHH) |
Tên giao dịch | VNPT LONG AN |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Long An | Điện thoại / Fax | 0723826234 / 0723833619 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 55, Trương Định - Thành phố Tân An - Long An |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0723826234 / 0723833619 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 55, Trương Định - - Thành phố Tân An - Long An | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 563 / | C.Q ra quyết định | Tập đoàn Bưu chính Viễn Thông | ||||
GPKD/Ngày cấp | 1100109154 / 21-12-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Long An | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-03-2004 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/21/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 1 | Tổng số lao động | 1 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-124-160-165 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Phan Hòa Bình |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
Tên giám đốc | Phan Hòa Bình |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Văn Dũng |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1100109154, 0723826234, VNPT LONG AN, Long An, Thành Phố Tân An, Phan Hòa Bình, Nguyễn Văn Dũng
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1100109154 | Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam (Loại Hình Doanh Ngh | Số 57 phố Huỳnh Thúc Kháng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1100109154 | Bưu điện Thị xã Tân an | Thị xã Tân an |
2 | 1100109154 | Công ty Viễn Thông | Thị xã Tân an |
3 | 1100109154 | Bưu điện huyện Bến Lức | Thị trấn Bến Lức |
4 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Lương Hòa | Xã Lương Hòa |
5 | 1100109154 | Bưu cục Gò Đen | Xã Phước Lợi |
6 | 1100109154 | Bưu điện huyện Đức Hòa | Thị trấn Hậu Nghĩa |
7 | 1100109154 | Bưu cục Đức Hòa | Thị trấn Hậu Nghĩa |
8 | 1100109154 | Bưu cục Lộc Giang | Xã Lộc Giang |
9 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Hiệp Hòa | Thị trấn Hiệp Hòa |
10 | 1100109154 | Bưu điện Huyện Đức huệ | Thị trấn Đức Huệ |
11 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Quý Tây 2 | Xã Mỹ Quý Tây |
12 | 1100109154 | Bưu điện huyện Cần Giuộc | Thị trấn Cần Giuộc |
13 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Thượng | Xã Long Thượng |
14 | 1100109154 | Bưu cục Đông Thạnh | Xã Đông Thạnh |
15 | 1100109154 | Bưu điện Huyện Cần Đước | Thị trấn Cần đước |
16 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Phước Vân 2 | Xã Phước Vân |
17 | 1100109154 | Bưu cục Rạch Kiến | Xã Long Hòa |
18 | 1100109154 | Bưu cục Long Hựu Đông | Xã Long Hựu Đông |
19 | 1100109154 | Bưu điện huyện Châu Thành | Thị trấn Tầm Vu |
20 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Bình Quới | Xã Bình Qưới |
21 | 1100109154 | Bưu cục Thanh Phú Long | Xã Thanh Phú Long |
22 | 1100109154 | Bưu cục Thuận Mỹ | Xã Thuận Mỹ |
23 | 1100109154 | Bưu điện huyện Tân Trụ | Thị trấn Tân trụ |
24 | 1100109154 | Bưu cục Lạc Tấn | Xã Lạc Tấn |
25 | 1100109154 | Bưu điện huyện Thủ Thừa | Thị trấn Thủ Thừa |
26 | 1100109154 | Bưu cục Cầu Voi | Xã Nhị Thành |
27 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Lạc | Xã Mỹ Lạc |
28 | 1100109154 | Bưu điện huyện Thạnh Hóa | Thị trấn Thạnh Hóa |
29 | 1100109154 | Trạm bưu điện Tân Hiệp | Xã Thuận Bình |
30 | 1100109154 | Bưư điện huyện Tân Thạnh | Thị trấn Tân Thạnh |
31 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Hậu Thạnh Đông | Xã Hậu Thạnh Đông |
32 | 1100109154 | Bưu điện Văn Hóa xã Tân Ninh | Xã Tân Ninh |
33 | 1100109154 | Bưu điện huyện Mộc Hóa | Thị trấn Mộc Hóa |
34 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Bình Phong Thạnh | Xã Bình Phong Thạnh |
35 | 1100109154 | Bưu điện huyện Vĩnh Hưng | Thị trấn Vĩnh Hưng |
36 | 1100109154 | Trạm bưu điện xã Thái Bình Trung | Xã Thái Bình Trung |
37 | 1100109154 | Bưu điện huyện Tân Hưng | Thị trấn Tân Hưng |
38 | 1100109154 | Trung Tâm Tin Học Bưu Điện | 36 Võ Công Tồn Phường 1 |
39 | 1100109154 | Bưu cục Mỹ Hạnh Bắc | ấp Tràm Lạc, xã Mỹ Hạnh Bắc |
40 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Phước Lại | xã Phước Lại |
41 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Trường Bình | xã Trường Bình |
42 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Thuận Thành | xã Thuận Thành |
43 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Hựu Tây | xã Long Hựu Tây |
44 | 1100109154 | Bưu địen Văn hóa xã Phước Tuy | xã Phước Tuy |
45 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Định | xã Long Định |
46 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Sơn | xã Long Sơn |
47 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân Trạch | xã Tân Trạch |
48 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Lệ | xã Mỹ Lệ |
49 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Trạch | xã Long Trạch |
50 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Phước Vân | xã Phước Vân |
51 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Cang | xã Long Cang |
52 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Lệ 2 | xã Mỹ Lệ |
53 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Phước Đông | xã Phước Đông |
54 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Hựu Đông | xã Long Hựu Đông |
55 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân Chánh | xã Tân Chánh |
56 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Phước Tân Hưng | xã Phước Tân Hưng |
57 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Phú Ngãi Trị | xã Phú Ngãi Trị |
58 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Hòa Phú | xã Hòa Phú |
59 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Dương Xuân Hội | xã Dương Xuân Hội |
60 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã An Lục Long | xã An Lục Long |
61 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Trì | xã Long Trì |
62 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Thanh Vĩnh Đông | xã Thanh Vĩnh Đông |
63 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Hiệp Thạnh | xã Hiệp Thạnh |
64 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Đức Tân | xã Đức Tân |
65 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Bình Trinh Trinh Đông | xã Bình Trinh Đông |
66 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Bình | xã Mỹ Bình |
67 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã An Nhựt Tân | xã An Nhựt Tân |
68 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Nhựt Ninh | xã Nhựt Ninh |
69 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Quê Mỹ Thạnh | xã Quê Mỹ Thạnh |
70 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ An | xã Mỹ An |
71 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Phú | xã Mỹ Phú |
72 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Nhị Thành | xã Nhị Thành |
73 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Thạnh | xã Mỹ Thạnh |
74 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Bình An | xã Bình An |
75 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Thuận | xã Long Thuận |
76 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Thạnh | xã Long Thạnh |
77 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân Đông | xã Tân Đông |
78 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Thủy Tây | xã Thủy Tây |
79 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Thủy Đông | xã Thủy Đông |
80 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân Tây | xã Tân Tây |
81 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân Lập | xã Tân Lập |
82 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Hậu Thạnh Tây | xã Hậu Thạnh Tây |
83 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Nhơn Ninh | xã Nhơn Ninh |
84 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Kiến Bình | xã Kiến Bình |
85 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân Hòa | xã Tân Hòa |
86 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Nhơn Hòa Lập | xã Nhơn Hòa Lập |
87 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Bắc Hòa | xã Bắc Hòa |
88 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân bình | xã Tân Bình |
89 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Bình Hiệp | xã Bình Hiệp |
90 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Khánh Hung | xã Khánh Hưng |
91 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Vĩnh Bình | xã Vĩnh Bình |
92 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Thái Trị | xã Thái Trị |
93 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Vĩnh Thuận | xã Vĩnh Thuận |
94 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Hưng Điền A | xã Hưng Điền A |
95 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Vĩnh Trị | xã Vĩnh Trị |
96 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Hưng Điền 2 | xã Hưng Điền |
97 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tuyên Bình Tây | xã Tuyên Bình Tây |
98 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Hưng Điền B | xã Hưng Điền B |
99 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Thạnh Hưng | xã Thạnh Hưng |
100 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Hưng Điền | xã Hưng Điền |
101 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã An Ninh Tây | xã An Ninh Tây |
102 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân Phú | xã Tân Phú |
103 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã An Ninh Đông | xã An Ninh Đông |
104 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Hòa Khánh Nam | xã Hòa Khánh Nam |
105 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Đức Hòa Đông | xã Đức Hòa Đông |
106 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Đức Hòa Thượng | xã Đức Hòa Thượng |
107 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân Mỹ | xã Tân Mỹ |
108 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Đức Lập Hạ | xã Đức Lập Hạ |
109 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Đức Hòa Hạ | xã Đức Hòa Hạ |
110 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa Mỹ Hạnh Nam | xã Mỹ Hạnh Nam |
111 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Đức Lập Thượng | xã Đức Lập Thượng |
112 | 1100109154 | Bưu cục Chợ Tân an | 55 Trương Định Phường 1 |
113 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Khánh Hậu | xã Khánh Hậu |
114 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Khánh Hậu 2 | xã Khánh Hậu |
115 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Nhơn Thạnh Trung | xã Nhơn Thạnh Trung |
116 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã An Vĩnh Ngãi | xã An Vĩnh Ngãi |
117 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Lợi Bình Nhơn | xã Lợi Bình Nhơn |
118 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Thạnh Hòa | xã Thạnh Hòa |
119 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Thanh Phú | xã Thanh Phú |
120 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã An Thạnh | xã An Thạnh |
121 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Nhựt Chánh | xã Nhựt Chánh |
122 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Thạnh Lợi | xã Thạnh Lợi |
123 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Lương Bình | xã Lương Bình |
124 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Thạnh Đức | xã Thạnh Đức |
125 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Hiệp | xã Long Hiệp |
126 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Bình Đức | xã Bình Đức |
127 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân Bửu | xã Tân Bửu |
128 | 1100109154 | Bưu điện văn hóa xã Bình Thành | xã Bình Thành |
129 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Quý Tây | xã Mỹ Quý Tây |
130 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Quý Đông | xã Mỹ Quý Đông |
131 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Thạnh Bắc | xã Mỹ Thạnh Bắc |
132 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Thạnh Đông | xã Mỹ Thạnh Đông |
133 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Thạnh Tây | xã Mỹ Thạnh Tây |
134 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Bình Hòa Nam | xã Bình Hòa Nam |
135 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Bình Hòa Bắc | xã Bình Hòa Bắc |
136 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Bình Hòa Trung | xã Bình Hòa Trung |
137 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Thạnh Đông A | Thị trấn Đông Thành |
138 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Bình Thành 2 | xã Bình Thành |
139 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Phước Vĩnh Đông | xã Phước Vĩnh Đông |
140 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Hậu | xã Long Hậu |
141 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Lộc | xã Mỹ Lộc |
142 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long An | xã Long An |
143 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Phước Vĩnh Tây | xã Phước Vĩnh Tây |
144 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Phước Hậu | xã Phước Hậu |
145 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Phước Lâm | xã Phước Lâm |
146 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Phụng | xã Long Phụng |
147 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Phước Lý | xã Phước Lý |
148 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân Kim | xã Tân Kim |
149 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân Tập | xã Tân Tập |
150 | 1100109154 | Trung Tâm chăm sóc khách hàng | Số 36 Võ Công Tồn, phường 1 |
151 | 1100109154 | Trung tâm Viễn thông Cần Đước-Cần Giuộc | Khu 1A, QL 50, TT Cần Đước |
152 | 1100109154 | Trung Tâm Viễn Thông Tân Thạnh-Thạnh Hóa | Khu phố 1, TT Tân Thạnh |
153 | 1100109154 | Trung Tâm Viễn Thông Đức Hòa-Đức Huệ | ô 7, khu B, TT Hậu Nghĩa |
154 | 1100109154 | Trung Tâm Viễn Thông Châu Thành-Tân Trụ | Khóm 3, TT Tầm Vu |
155 | 1100109154 | Trung Tâm Viễn Thông Bến Lức-Thủ Thừa | Số 194, QL 1A, KP 7, TT Bến Lức |
156 | 1100109154 | Trung Tâm Viễn Thông Mộc Hóa-Vĩnh Hưng-Tân Hưng | Số 14 đường 30/4, TT Mộc Hóa |
157 | 1100109154 | Trung Tâm truyền dẫn và chuyển mạch | Số 36, Võ Công Tồn, phường 1 |
158 | 1100109154 | Trung Tâm Viễn Thông Tân An | Số 36, Võ Công Tồn, phường 1 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1100109154 | Bưu điện Thị xã Tân an | Thị xã Tân an |
2 | 1100109154 | Công ty Viễn Thông | Thị xã Tân an |
3 | 1100109154 | Bưu điện huyện Bến Lức | Thị trấn Bến Lức |
4 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Lương Hòa | Xã Lương Hòa |
5 | 1100109154 | Bưu cục Gò Đen | Xã Phước Lợi |
6 | 1100109154 | Bưu điện huyện Đức Hòa | Thị trấn Hậu Nghĩa |
7 | 1100109154 | Bưu cục Đức Hòa | Thị trấn Hậu Nghĩa |
8 | 1100109154 | Bưu cục Lộc Giang | Xã Lộc Giang |
9 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Hiệp Hòa | Thị trấn Hiệp Hòa |
10 | 1100109154 | Bưu điện Huyện Đức huệ | Thị trấn Đức Huệ |
11 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Quý Tây 2 | Xã Mỹ Quý Tây |
12 | 1100109154 | Bưu điện huyện Cần Giuộc | Thị trấn Cần Giuộc |
13 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Thượng | Xã Long Thượng |
14 | 1100109154 | Bưu cục Đông Thạnh | Xã Đông Thạnh |
15 | 1100109154 | Bưu điện Huyện Cần Đước | Thị trấn Cần đước |
16 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Phước Vân 2 | Xã Phước Vân |
17 | 1100109154 | Bưu cục Rạch Kiến | Xã Long Hòa |
18 | 1100109154 | Bưu cục Long Hựu Đông | Xã Long Hựu Đông |
19 | 1100109154 | Bưu điện huyện Châu Thành | Thị trấn Tầm Vu |
20 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Bình Quới | Xã Bình Qưới |
21 | 1100109154 | Bưu cục Thanh Phú Long | Xã Thanh Phú Long |
22 | 1100109154 | Bưu cục Thuận Mỹ | Xã Thuận Mỹ |
23 | 1100109154 | Bưu điện huyện Tân Trụ | Thị trấn Tân trụ |
24 | 1100109154 | Bưu cục Lạc Tấn | Xã Lạc Tấn |
25 | 1100109154 | Bưu điện huyện Thủ Thừa | Thị trấn Thủ Thừa |
26 | 1100109154 | Bưu cục Cầu Voi | Xã Nhị Thành |
27 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Lạc | Xã Mỹ Lạc |
28 | 1100109154 | Bưu điện huyện Thạnh Hóa | Thị trấn Thạnh Hóa |
29 | 1100109154 | Trạm bưu điện Tân Hiệp | Xã Thuận Bình |
30 | 1100109154 | Bưư điện huyện Tân Thạnh | Thị trấn Tân Thạnh |
31 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Hậu Thạnh Đông | Xã Hậu Thạnh Đông |
32 | 1100109154 | Bưu điện Văn Hóa xã Tân Ninh | Xã Tân Ninh |
33 | 1100109154 | Bưu điện huyện Mộc Hóa | Thị trấn Mộc Hóa |
34 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Bình Phong Thạnh | Xã Bình Phong Thạnh |
35 | 1100109154 | Bưu điện huyện Vĩnh Hưng | Thị trấn Vĩnh Hưng |
36 | 1100109154 | Trạm bưu điện xã Thái Bình Trung | Xã Thái Bình Trung |
37 | 1100109154 | Bưu điện huyện Tân Hưng | Thị trấn Tân Hưng |
38 | 1100109154 | Trung Tâm Tin Học Bưu Điện | 36 Võ Công Tồn Phường 1 |
39 | 1100109154 | Bưu cục Mỹ Hạnh Bắc | ấp Tràm Lạc, xã Mỹ Hạnh Bắc |
40 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Phước Lại | xã Phước Lại |
41 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Trường Bình | xã Trường Bình |
42 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Thuận Thành | xã Thuận Thành |
43 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Hựu Tây | xã Long Hựu Tây |
44 | 1100109154 | Bưu địen Văn hóa xã Phước Tuy | xã Phước Tuy |
45 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Định | xã Long Định |
46 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Sơn | xã Long Sơn |
47 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân Trạch | xã Tân Trạch |
48 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Lệ | xã Mỹ Lệ |
49 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Trạch | xã Long Trạch |
50 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Phước Vân | xã Phước Vân |
51 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Cang | xã Long Cang |
52 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Lệ 2 | xã Mỹ Lệ |
53 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Phước Đông | xã Phước Đông |
54 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Hựu Đông | xã Long Hựu Đông |
55 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân Chánh | xã Tân Chánh |
56 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Phước Tân Hưng | xã Phước Tân Hưng |
57 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Phú Ngãi Trị | xã Phú Ngãi Trị |
58 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Hòa Phú | xã Hòa Phú |
59 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Dương Xuân Hội | xã Dương Xuân Hội |
60 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã An Lục Long | xã An Lục Long |
61 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Trì | xã Long Trì |
62 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Thanh Vĩnh Đông | xã Thanh Vĩnh Đông |
63 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Hiệp Thạnh | xã Hiệp Thạnh |
64 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Đức Tân | xã Đức Tân |
65 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Bình Trinh Trinh Đông | xã Bình Trinh Đông |
66 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Bình | xã Mỹ Bình |
67 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã An Nhựt Tân | xã An Nhựt Tân |
68 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Nhựt Ninh | xã Nhựt Ninh |
69 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Quê Mỹ Thạnh | xã Quê Mỹ Thạnh |
70 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ An | xã Mỹ An |
71 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Phú | xã Mỹ Phú |
72 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Nhị Thành | xã Nhị Thành |
73 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Thạnh | xã Mỹ Thạnh |
74 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Bình An | xã Bình An |
75 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Thuận | xã Long Thuận |
76 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Thạnh | xã Long Thạnh |
77 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân Đông | xã Tân Đông |
78 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Thủy Tây | xã Thủy Tây |
79 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Thủy Đông | xã Thủy Đông |
80 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân Tây | xã Tân Tây |
81 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân Lập | xã Tân Lập |
82 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Hậu Thạnh Tây | xã Hậu Thạnh Tây |
83 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Nhơn Ninh | xã Nhơn Ninh |
84 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Kiến Bình | xã Kiến Bình |
85 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân Hòa | xã Tân Hòa |
86 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Nhơn Hòa Lập | xã Nhơn Hòa Lập |
87 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Bắc Hòa | xã Bắc Hòa |
88 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân bình | xã Tân Bình |
89 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Bình Hiệp | xã Bình Hiệp |
90 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Khánh Hung | xã Khánh Hưng |
91 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Vĩnh Bình | xã Vĩnh Bình |
92 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Thái Trị | xã Thái Trị |
93 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Vĩnh Thuận | xã Vĩnh Thuận |
94 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Hưng Điền A | xã Hưng Điền A |
95 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Vĩnh Trị | xã Vĩnh Trị |
96 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Hưng Điền 2 | xã Hưng Điền |
97 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tuyên Bình Tây | xã Tuyên Bình Tây |
98 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Hưng Điền B | xã Hưng Điền B |
99 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Thạnh Hưng | xã Thạnh Hưng |
100 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Hưng Điền | xã Hưng Điền |
101 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã An Ninh Tây | xã An Ninh Tây |
102 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân Phú | xã Tân Phú |
103 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã An Ninh Đông | xã An Ninh Đông |
104 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Hòa Khánh Nam | xã Hòa Khánh Nam |
105 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Đức Hòa Đông | xã Đức Hòa Đông |
106 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Đức Hòa Thượng | xã Đức Hòa Thượng |
107 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân Mỹ | xã Tân Mỹ |
108 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Đức Lập Hạ | xã Đức Lập Hạ |
109 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Đức Hòa Hạ | xã Đức Hòa Hạ |
110 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa Mỹ Hạnh Nam | xã Mỹ Hạnh Nam |
111 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Đức Lập Thượng | xã Đức Lập Thượng |
112 | 1100109154 | Bưu cục Chợ Tân an | 55 Trương Định Phường 1 |
113 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Khánh Hậu | xã Khánh Hậu |
114 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Khánh Hậu 2 | xã Khánh Hậu |
115 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Nhơn Thạnh Trung | xã Nhơn Thạnh Trung |
116 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã An Vĩnh Ngãi | xã An Vĩnh Ngãi |
117 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Lợi Bình Nhơn | xã Lợi Bình Nhơn |
118 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Thạnh Hòa | xã Thạnh Hòa |
119 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Thanh Phú | xã Thanh Phú |
120 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã An Thạnh | xã An Thạnh |
121 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Nhựt Chánh | xã Nhựt Chánh |
122 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Thạnh Lợi | xã Thạnh Lợi |
123 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Lương Bình | xã Lương Bình |
124 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Thạnh Đức | xã Thạnh Đức |
125 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Hiệp | xã Long Hiệp |
126 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Bình Đức | xã Bình Đức |
127 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân Bửu | xã Tân Bửu |
128 | 1100109154 | Bưu điện văn hóa xã Bình Thành | xã Bình Thành |
129 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Quý Tây | xã Mỹ Quý Tây |
130 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Quý Đông | xã Mỹ Quý Đông |
131 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Thạnh Bắc | xã Mỹ Thạnh Bắc |
132 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Thạnh Đông | xã Mỹ Thạnh Đông |
133 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Thạnh Tây | xã Mỹ Thạnh Tây |
134 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Bình Hòa Nam | xã Bình Hòa Nam |
135 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Bình Hòa Bắc | xã Bình Hòa Bắc |
136 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Bình Hòa Trung | xã Bình Hòa Trung |
137 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Thạnh Đông A | Thị trấn Đông Thành |
138 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Bình Thành 2 | xã Bình Thành |
139 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Phước Vĩnh Đông | xã Phước Vĩnh Đông |
140 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Hậu | xã Long Hậu |
141 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Lộc | xã Mỹ Lộc |
142 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long An | xã Long An |
143 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Phước Vĩnh Tây | xã Phước Vĩnh Tây |
144 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Phước Hậu | xã Phước Hậu |
145 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Phước Lâm | xã Phước Lâm |
146 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Long Phụng | xã Long Phụng |
147 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Phước Lý | xã Phước Lý |
148 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân Kim | xã Tân Kim |
149 | 1100109154 | Bưu điện Văn hóa xã Tân Tập | xã Tân Tập |
150 | 1100109154 | Trung Tâm chăm sóc khách hàng | Số 36 Võ Công Tồn, phường 1 |
151 | 1100109154 | Trung tâm Viễn thông Cần Đước-Cần Giuộc | Khu 1A, QL 50, TT Cần Đước |
152 | 1100109154 | Trung Tâm Viễn Thông Tân Thạnh-Thạnh Hóa | Khu phố 1, TT Tân Thạnh |
153 | 1100109154 | Trung Tâm Viễn Thông Đức Hòa-Đức Huệ | ô 7, khu B, TT Hậu Nghĩa |
154 | 1100109154 | Trung Tâm Viễn Thông Châu Thành-Tân Trụ | Khóm 3, TT Tầm Vu |
155 | 1100109154 | Trung Tâm Viễn Thông Bến Lức-Thủ Thừa | Số 194, QL 1A, KP 7, TT Bến Lức |
156 | 1100109154 | Trung Tâm Viễn Thông Mộc Hóa-Vĩnh Hưng-Tân Hưng | Số 14 đường 30/4, TT Mộc Hóa |
157 | 1100109154 | Trung Tâm truyền dẫn và chuyển mạch | Số 36, Võ Công Tồn, phường 1 |
158 | 1100109154 | Trung Tâm Viễn Thông Tân An | Số 36, Võ Công Tồn, phường 1 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1100109154 | Kho Bưu điện Long an | 36 đường Vừ Cụng Tồn |