Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm - VACOPHARM (VCP) có địa chỉ tại Số 59 Nguyễn Huệ - Phường 1 - Thành phố Tân An - Long An. Mã số thuế 1100112319 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1100112319 |
Ngày cấp | 12-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm |
Tên giao dịch | VACOPHARM (VCP) |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Long An | Điện thoại / Fax | 0723826111 / 0723822244 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 59 Nguyễn Huệ - Phường 1 - Thành phố Tân An - Long An |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0723826111 / 0723822244 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 59 Nguyễn Huệ - Phường 1 - Thành phố Tân An - Long An | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 1187 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Long An | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 1100112319 / 20-06-2006 | Cơ quan cấp | Tỉnh Long An | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-03-2004 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/20/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Văn Hoàng |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 606/42, Đường 3/2-Phường 14-Quận 10-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Lê Văn Hoàng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trương Đình Phước |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1100112319, 0723826111, VACOPHARM (VCP), Long An, Thành Phố Tân An, Phường 1, Lê Văn Hoàng, Trương Đình Phước
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1100112319 | Hiệu Thuốc Đức Hòa 15 | Khu vực 3, thị trấn Đức Hoà |
| 2 | 1100112319 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm- Hiệu Thuốc Số 1 | Số 59, Nguyễn Huệ |
| 3 | 1100112319 | Quầy Thuốc Châu Thành | Số 291, Khóm 2 |
| 4 | 1100112319 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm Nhà Máy Sản Xuất Dư | Km 1954, Quốc lộ 1 |
| 5 | 1100112319 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm Hiệu Thuốc Số 3 | Số 8, Lê Lợi |
| 6 | 1100112319 | CN Cty Cổ phần Dược Vacopharm Hiệu thuốc Bệnh viện | 211 Nguyễn Thông, Phường 3 |
| 7 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 11 | 175 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 3 |
| 8 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 12 | 92 Trương Định, Phường 1 |
| 9 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 14 | 96 tỉnh lộ 827, KP Bình Đông 4, phường 3 |
| 10 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 15 | 18 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 1 |
| 11 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 16 | 2A, đường 5A, phường 2 |
| 12 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 19 | 112 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 1 |
| 13 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 21 | 2A2B đường 5A, Phường 2 |
| 14 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 22 | 04 Hoàng Hoa Thám, Phường 2 |
| 15 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 23 | 22 Nguyễn Trung Trực phường 2 |
| 16 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 24 | 20 Hoàng Hoa Thám |
| 17 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 28 | 110 Huỳnh Việt Thanh, Phường 2 |
| 18 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 29 | 152 Quốc Lộ 62, Phường 2 |
| 19 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 33 | 202 Châu Thị Kim, Phường 3 |
| 20 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 34 | 240 Nguyễn Đình Chiểu phường 3 |
| 21 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 41 | 434 Quốc lộ 1, Phường 4 |
| 22 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 42 | 532 Quốc Lộ 62, phường 6 |
| 23 | 1100112319 | Hiệu thuốc thị xã 2 (51) | 287 Hướng Thọ Phú |
| 24 | 1100112319 | CN Cty Cổ phần Dược Vacopharm Hiệu thuốc Thủ Thừa | 31 Trưng Nhị, Thị trấn Thủ Thừa |
| 25 | 1100112319 | Quầy thuốc số 29 | 3/47 Thủ Khoa Huân |
| 26 | 1100112319 | Quầy thuốc số 15 | 3 Trưng Trắc Thị trấn Thủ Thừa |
| 27 | 1100112319 | Hiệu thuốc Thủ Thừa 4 | Số 1 Trưng Nhị, Thị trấn Thủ Thừa |
| 28 | 1100112319 | Hiệu thuốc Thủ Thừa 3 | 12 Trương Công Định, Thị trấn Thủ Thừa |
| 29 | 1100112319 | Hiệu thuốc Thủ Thừa 1 | 53/EA quốc lộ 1 Nhị Thành |
| 30 | 1100112319 | Hiệu thuốc Thủ Thừa 5 | 2/10 Trương Định Thị trấn Thủ Thừa |
| 31 | 1100112319 | Quầy thuốc số 6 | 1 Trương Công Định Thị trấn Thủ Thừa |
| 32 | 1100112319 | Quầy thuốc số 8 | 12 Phan Văn Tình Thị trấn Thủ Thừa |
| 33 | 1100112319 | Hiệu thuốc Thủ Thừa 9 | 4/41 Nguyễn Văn Thời, Thị trấn Thủ Thừa |
| 34 | 1100112319 | CN Cty Cổ phần Dược Vacopharm Hiệu thuốc Vĩnh Hưng | Đường Tháp Mười, Thị trấn Vĩnh Hưng |
| 35 | 1100112319 | Hiệu thuốc Vĩnh Hưng 1 | Đường Cách Mạng tháng 8, Thị trấn Vĩnh Hưng |
| 36 | 1100112319 | Quầy Thuốc Vĩnh Hưng 2 | Khu phố Bàu Sậy |
| 37 | 1100112319 | Quầy Thuốc Vĩnh Hưng 3 | Đường Nguyễn Trung Trực, Khu Măng Đa |
| 38 | 1100112319 | Hiệu thuốc Vĩnh Hưng 4 | Đường CMT8, Thị trấn Vĩnh Hưng |
| 39 | 1100112319 | Hiiệu thuốc Vĩnh Hưng 5 | Đường CMT8, Thị trấn Vĩnh Hưng |
| 40 | 1100112319 | CN Cty Cổ phần Dược Vacopharm Hiệu thuốc Tân Hưng | KP Gò Thuyền A, Thị trấn Tân Hưng |
| 41 | 1100112319 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm Hiệu Thuốc Đức Hòa | Số 279, ô 4, Khu A |
| 42 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Hòa 2 | Số 683, Tỉnh lộ 10, ấp Sò Đo |
| 43 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Hòa 5 | Số 283, ấp Lộc An |
| 44 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Hòa 10 | Số 161, ô3, Khu A |
| 45 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Hòa 3 | Số 546, ấp Sò Đo |
| 46 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Hòa 14 | Khu vực III |
| 47 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Hòa 13 | Số 302C, Khu III |
| 48 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Hòa 12 | Số 346E, Khu phố 5 |
| 49 | 1100112319 | Hiệu thuốc Đức Hòa 6 | Chợ Trà Cú, xã Hòa Khánh Tây |
| 50 | 1100112319 | CN Cty Cổ phần Dược Vacopharm Hiệu thuốc Tân Thạnh | Khu vực 1, Thị trấn Tân Thạnh |
| 51 | 1100112319 | Hiệu thuốc Tân Thạnh 2 | Xã Hậu Thạnh Đông |
| 52 | 1100112319 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm Hiệu Thuốc Cần Đước | Số 80, Trần Hưng Đạo |
| 53 | 1100112319 | Hiệu thuốc Cần Đước 8 | 13 Khu A Thị trấn Cần Đước |
| 54 | 1100112319 | Hiệu thuốc Cần Đước 2 | Chợ Mới, Thị trấn Cần Đước |
| 55 | 1100112319 | Hiệu thuốc Cần Đước 3 | 83 Khu 2 Thị trấn Cần Đước |
| 56 | 1100112319 | Hiệu thuốc Cần Đước 4 | 108 QL50, ấp 4, xã Phước Đông |
| 57 | 1100112319 | Hiệu thuốc Cần Đước 5 | 18 Trần Hưng Đạo, KP5, Thị trấn Cần Đước |
| 58 | 1100112319 | Hiệu thuốc Cần Đước 6 | 43 QL50 Khu 1B, Thị trấn Cần Đước |
| 59 | 1100112319 | Hiệu thuốc Cần Đước 1 | Chợ Rạch Kiến, ấp 5, xã Long Hòa |
| 60 | 1100112319 | Hiệu thuốc Châu Thành 2 | Số 182, Khóm 1, Thị trấn Tầm Vu |
| 61 | 1100112319 | Quầy thuốc số 3 | Cầu Tầm Vu |
| 62 | 1100112319 | Hiệu thuốc Châu Thành 4 | Số 259 Khóm 2, Thị trấn Tầm vu |
| 63 | 1100112319 | Hiệu thuốc Châu Thành 6 | 143/5 âp Kỳ Châu, xã Bình Quới |
| 64 | 1100112319 | Hiệu thuốc Châu Thành 7 | Khóm 2, Thị trấn Tầm Vu |
| 65 | 1100112319 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm-Hiệu Thuốc Mộc Hóa | Số 21, Nguyễn Du, Khu phố 1 |
| 66 | 1100112319 | Quầy thuốc số 9 | 98 Bạch Đằng thị trấn Mộc Hóa |
| 67 | 1100112319 | CN Cty Cổ phần Dược Vacopharm Hiêu thuốc Tân Trụ | 151 Nguyễn Trung Trực, Thị trấn Tân Trụ |
| 68 | 1100112319 | Quầy thuốc số 1 | Phòng khám Bình Tịnh, Bình Hòa |
| 69 | 1100112319 | Hiệu thuốc Tân Trụ 3 | Lô 2A Chợ Tân Trụ, Thị trấn Tân Trụ |
| 70 | 1100112319 | Hiệu thuốc Tân Trụ 2 | 328/5 xã Lạc Tấn |
| 71 | 1100112319 | Hiệu thuốc Tân Trụ 4 | Đường Nguyễn Trung Trực, Thị trấn Tân Trụ |
| 72 | 1100112319 | CN Cty Cổ phần Dược Vacopharm Hiệu thuốc Thạnh Hóa | Khóm 2, Thị trấn Thạnh Hóa |
| 73 | 1100112319 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm Hiệu Thuốc Cần Gi | Số 74, Quốc lộ 50 |
| 74 | 1100112319 | Hiệu thuốc Cần Giuộc 1 | Bệnh Viện Cần Giuộc |
| 75 | 1100112319 | Hiệu thuốc Cần Giuộc 2 | ô1, K2, Thị trấn Cần Giuộc |
| 76 | 1100112319 | Hiệu Thuốc Cần Giuộc 3 | 01 Lãnh Binh Thái, Thị trấn Cần Giuộc |
| 77 | 1100112319 | Hiệu Thuốc Cần Giuộc 4 | 7 Đồ Chiểu, Thị trấn Cần Giuộc |
| 78 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Huệ | Khu vực II |
| 79 | 1100112319 | Hiệu Thuốc Đức Huệ 2 | Khu vực 1, Thị trấn Đông Thành |
| 80 | 1100112319 | Hiệu thuốc Đức Huệ 3 | Khu vực 3, Thị trấn Đông Thành |
| 81 | 1100112319 | Quầy thuốc số 2 | KV 4 thị trấn Đông Thành |
| 82 | 1100112319 | Quầy thuốc số 4 | âp 4 Xã Mỹ Thạnh Bắc |
| 83 | 1100112319 | Hiệu thuốc Đức Huệ 4 | ấp 4, xã Mỹ Quí Tây |
| 84 | 1100112319 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm - Hiệu Thuốc Bến Lứ | Số 173, đường Võ Công Tồn |
| 85 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 3 | Kiosque 1B, Chợ Mới Bến lức |
| 86 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 5 | ấp 1, Xã Nhựt Chánh |
| 87 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 6 | 204 Khu Phố 8, Thị trấn Bến Lức |
| 88 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 7 | Khu 1 ấp Chợ, xã Phước Lợi |
| 89 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 8 | 107 Võ Công Tồn, Thị trấn Bến Lức |
| 90 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 9 | 115 KP3, Nguyễn Hữu Thọ, Thị trấn Bến Lức |
| 91 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 10 | 08 Mai Thị Mốt, Thị trấn Bến Lức |
| 92 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 11 | 89 KP4, Huỳnh Châu Sổ , Thị trấn Bến Lức |
| 93 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 12 | Khu Phố 4, Thị trấn Bến Lức |
| 94 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 13 | 116 Võ Công Tồn, Thị Trấn Bến Lức |
| 95 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 14 | 88/3 ấp Thuận Đạo, Thị trấn Bến Lức |
| 96 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 15 | 15 Bà Chánh Thâu, KP2, Thị Trấn Bến Lức |
| 97 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 2 | 126 Nguyễn Hữu Thọ Thị trấn Bến Lức |
| 98 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 5 | 44 Phan Văn Đạt, Phường 1 |
| 99 | 1100112319 | Quầy thuốc QD số 2 | Khóm 3 Thị trấn Thạnh Hóa |
| 100 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Hòa 11 | Số 172C, Khu vực III |
| 101 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Hòa 4 | ấp An Hiệp |
| 102 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Hòa 8 | Lô H1, Chợ Bàu Trai |
| 103 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 31 | 500 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 3 |
| 104 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 4 | Kiosque 14, Chợ Mới Bến Lức |
| 105 | 1100112319 | Quầy Thuốc Vĩnh Hưng 6 | Đường Nguyễn Trung Trực |
| 106 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 10 | Phòng khám bảo hiểm y tế Bệnh viện A |
| 107 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 18 | 59B Châu Thị Kim, Phường 3 |
| 108 | 1100112319 | Hiệu thuốc QD số 13 | 58 Lê Lợi Phường 1 |
| 109 | 1100112319 | Hiệu thuốc Thủ Thừa 2 | Bệnh viện Đa khoa Thủ Thừa |
| 110 | 1100112319 | Hiệu thuốc Vĩnh Hưng 8 | Số 6 Tuyên Bình, Thị trấn Vĩnh Hưng |
| 111 | 1100112319 | Quầy Thuốc Vĩnh Hưng 9 | Trung Tâm Y Tế |
| 112 | 1100112319 | Địa Điểm Kinh Doanh Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm | Số 79, Lý Thường Kiệt, Khu phố 1 |
| 113 | 1100112319 | Hiệu thuốc Thủ Thừa 8 | 12 Phan Văn Tình, Thị trấn Thủ Thừa |
| 114 | 1100112319 | Quầy dược phẩm số 6 | 1/14 Trương Công Định |
| 115 | 1100112319 | Hiệu thuốc Đức Huệ 5 | Khu vực 1, Thị trấn Đông Thành |
| 116 | 1100112319 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm - Long An (Tỉnh Lon | 11A-12A Đường số 4 |
| 117 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 16 | 36/1 Hẻm 1, Huỳnh Châu Sổ, Thị trấn Bến Lức |
| 118 | 1100112319 | Hiệu thuốc Cần Đước 7 | Khu 1B, Thị trấn Cần Đước |
| 119 | 1100112319 | Hiệu thuốc Thạnh Hóa 2 | Trung tâm Y tế Thạnh Hóa |
| 120 | 1100112319 | Hiệu thuốc Tân Thạnh 1 | Bệnh viện Tân Thạnh |
| 121 | 1100112319 | Hiệu thuốc Tân Hưng 3 | Trung tâm y tế huyện Tân Hưng |
| 122 | 1100112319 | Quầy Thuốc Vĩnh Hưng 7 | ấp Trung Chánh |
| 123 | 1100112319 | Quầy dược phẩm Tân Mỹ (Đức Hòa) | ấp Chánh Xã Tân Mỹ |
| 124 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Hòa 17 | ấp Bào Trai Hạ |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1100112319 | Hiệu Thuốc Đức Hòa 15 | Khu vực 3, thị trấn Đức Hoà |
| 2 | 1100112319 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm- Hiệu Thuốc Số 1 | Số 59, Nguyễn Huệ |
| 3 | 1100112319 | Quầy Thuốc Châu Thành | Số 291, Khóm 2 |
| 4 | 1100112319 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm Nhà Máy Sản Xuất Dư | Km 1954, Quốc lộ 1 |
| 5 | 1100112319 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm Hiệu Thuốc Số 3 | Số 8, Lê Lợi |
| 6 | 1100112319 | CN Cty Cổ phần Dược Vacopharm Hiệu thuốc Bệnh viện | 211 Nguyễn Thông, Phường 3 |
| 7 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 11 | 175 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 3 |
| 8 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 12 | 92 Trương Định, Phường 1 |
| 9 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 14 | 96 tỉnh lộ 827, KP Bình Đông 4, phường 3 |
| 10 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 15 | 18 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 1 |
| 11 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 16 | 2A, đường 5A, phường 2 |
| 12 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 19 | 112 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 1 |
| 13 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 21 | 2A2B đường 5A, Phường 2 |
| 14 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 22 | 04 Hoàng Hoa Thám, Phường 2 |
| 15 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 23 | 22 Nguyễn Trung Trực phường 2 |
| 16 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 24 | 20 Hoàng Hoa Thám |
| 17 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 28 | 110 Huỳnh Việt Thanh, Phường 2 |
| 18 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 29 | 152 Quốc Lộ 62, Phường 2 |
| 19 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 33 | 202 Châu Thị Kim, Phường 3 |
| 20 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 34 | 240 Nguyễn Đình Chiểu phường 3 |
| 21 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 41 | 434 Quốc lộ 1, Phường 4 |
| 22 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 42 | 532 Quốc Lộ 62, phường 6 |
| 23 | 1100112319 | Hiệu thuốc thị xã 2 (51) | 287 Hướng Thọ Phú |
| 24 | 1100112319 | CN Cty Cổ phần Dược Vacopharm Hiệu thuốc Thủ Thừa | 31 Trưng Nhị, Thị trấn Thủ Thừa |
| 25 | 1100112319 | Quầy thuốc số 29 | 3/47 Thủ Khoa Huân |
| 26 | 1100112319 | Quầy thuốc số 15 | 3 Trưng Trắc Thị trấn Thủ Thừa |
| 27 | 1100112319 | Hiệu thuốc Thủ Thừa 4 | Số 1 Trưng Nhị, Thị trấn Thủ Thừa |
| 28 | 1100112319 | Hiệu thuốc Thủ Thừa 3 | 12 Trương Công Định, Thị trấn Thủ Thừa |
| 29 | 1100112319 | Hiệu thuốc Thủ Thừa 1 | 53/EA quốc lộ 1 Nhị Thành |
| 30 | 1100112319 | Hiệu thuốc Thủ Thừa 5 | 2/10 Trương Định Thị trấn Thủ Thừa |
| 31 | 1100112319 | Quầy thuốc số 6 | 1 Trương Công Định Thị trấn Thủ Thừa |
| 32 | 1100112319 | Quầy thuốc số 8 | 12 Phan Văn Tình Thị trấn Thủ Thừa |
| 33 | 1100112319 | Hiệu thuốc Thủ Thừa 9 | 4/41 Nguyễn Văn Thời, Thị trấn Thủ Thừa |
| 34 | 1100112319 | CN Cty Cổ phần Dược Vacopharm Hiệu thuốc Vĩnh Hưng | Đường Tháp Mười, Thị trấn Vĩnh Hưng |
| 35 | 1100112319 | Hiệu thuốc Vĩnh Hưng 1 | Đường Cách Mạng tháng 8, Thị trấn Vĩnh Hưng |
| 36 | 1100112319 | Quầy Thuốc Vĩnh Hưng 2 | Khu phố Bàu Sậy |
| 37 | 1100112319 | Quầy Thuốc Vĩnh Hưng 3 | Đường Nguyễn Trung Trực, Khu Măng Đa |
| 38 | 1100112319 | Hiệu thuốc Vĩnh Hưng 4 | Đường CMT8, Thị trấn Vĩnh Hưng |
| 39 | 1100112319 | Hiiệu thuốc Vĩnh Hưng 5 | Đường CMT8, Thị trấn Vĩnh Hưng |
| 40 | 1100112319 | CN Cty Cổ phần Dược Vacopharm Hiệu thuốc Tân Hưng | KP Gò Thuyền A, Thị trấn Tân Hưng |
| 41 | 1100112319 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm Hiệu Thuốc Đức Hòa | Số 279, ô 4, Khu A |
| 42 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Hòa 2 | Số 683, Tỉnh lộ 10, ấp Sò Đo |
| 43 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Hòa 5 | Số 283, ấp Lộc An |
| 44 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Hòa 10 | Số 161, ô3, Khu A |
| 45 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Hòa 3 | Số 546, ấp Sò Đo |
| 46 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Hòa 14 | Khu vực III |
| 47 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Hòa 13 | Số 302C, Khu III |
| 48 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Hòa 12 | Số 346E, Khu phố 5 |
| 49 | 1100112319 | Hiệu thuốc Đức Hòa 6 | Chợ Trà Cú, xã Hòa Khánh Tây |
| 50 | 1100112319 | CN Cty Cổ phần Dược Vacopharm Hiệu thuốc Tân Thạnh | Khu vực 1, Thị trấn Tân Thạnh |
| 51 | 1100112319 | Hiệu thuốc Tân Thạnh 2 | Xã Hậu Thạnh Đông |
| 52 | 1100112319 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm Hiệu Thuốc Cần Đước | Số 80, Trần Hưng Đạo |
| 53 | 1100112319 | Hiệu thuốc Cần Đước 8 | 13 Khu A Thị trấn Cần Đước |
| 54 | 1100112319 | Hiệu thuốc Cần Đước 2 | Chợ Mới, Thị trấn Cần Đước |
| 55 | 1100112319 | Hiệu thuốc Cần Đước 3 | 83 Khu 2 Thị trấn Cần Đước |
| 56 | 1100112319 | Hiệu thuốc Cần Đước 4 | 108 QL50, ấp 4, xã Phước Đông |
| 57 | 1100112319 | Hiệu thuốc Cần Đước 5 | 18 Trần Hưng Đạo, KP5, Thị trấn Cần Đước |
| 58 | 1100112319 | Hiệu thuốc Cần Đước 6 | 43 QL50 Khu 1B, Thị trấn Cần Đước |
| 59 | 1100112319 | Hiệu thuốc Cần Đước 1 | Chợ Rạch Kiến, ấp 5, xã Long Hòa |
| 60 | 1100112319 | Hiệu thuốc Châu Thành 2 | Số 182, Khóm 1, Thị trấn Tầm Vu |
| 61 | 1100112319 | Quầy thuốc số 3 | Cầu Tầm Vu |
| 62 | 1100112319 | Hiệu thuốc Châu Thành 4 | Số 259 Khóm 2, Thị trấn Tầm vu |
| 63 | 1100112319 | Hiệu thuốc Châu Thành 6 | 143/5 âp Kỳ Châu, xã Bình Quới |
| 64 | 1100112319 | Hiệu thuốc Châu Thành 7 | Khóm 2, Thị trấn Tầm Vu |
| 65 | 1100112319 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm-Hiệu Thuốc Mộc Hóa | Số 21, Nguyễn Du, Khu phố 1 |
| 66 | 1100112319 | Quầy thuốc số 9 | 98 Bạch Đằng thị trấn Mộc Hóa |
| 67 | 1100112319 | CN Cty Cổ phần Dược Vacopharm Hiêu thuốc Tân Trụ | 151 Nguyễn Trung Trực, Thị trấn Tân Trụ |
| 68 | 1100112319 | Quầy thuốc số 1 | Phòng khám Bình Tịnh, Bình Hòa |
| 69 | 1100112319 | Hiệu thuốc Tân Trụ 3 | Lô 2A Chợ Tân Trụ, Thị trấn Tân Trụ |
| 70 | 1100112319 | Hiệu thuốc Tân Trụ 2 | 328/5 xã Lạc Tấn |
| 71 | 1100112319 | Hiệu thuốc Tân Trụ 4 | Đường Nguyễn Trung Trực, Thị trấn Tân Trụ |
| 72 | 1100112319 | CN Cty Cổ phần Dược Vacopharm Hiệu thuốc Thạnh Hóa | Khóm 2, Thị trấn Thạnh Hóa |
| 73 | 1100112319 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm Hiệu Thuốc Cần Gi | Số 74, Quốc lộ 50 |
| 74 | 1100112319 | Hiệu thuốc Cần Giuộc 1 | Bệnh Viện Cần Giuộc |
| 75 | 1100112319 | Hiệu thuốc Cần Giuộc 2 | ô1, K2, Thị trấn Cần Giuộc |
| 76 | 1100112319 | Hiệu Thuốc Cần Giuộc 3 | 01 Lãnh Binh Thái, Thị trấn Cần Giuộc |
| 77 | 1100112319 | Hiệu Thuốc Cần Giuộc 4 | 7 Đồ Chiểu, Thị trấn Cần Giuộc |
| 78 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Huệ | Khu vực II |
| 79 | 1100112319 | Hiệu Thuốc Đức Huệ 2 | Khu vực 1, Thị trấn Đông Thành |
| 80 | 1100112319 | Hiệu thuốc Đức Huệ 3 | Khu vực 3, Thị trấn Đông Thành |
| 81 | 1100112319 | Quầy thuốc số 2 | KV 4 thị trấn Đông Thành |
| 82 | 1100112319 | Quầy thuốc số 4 | âp 4 Xã Mỹ Thạnh Bắc |
| 83 | 1100112319 | Hiệu thuốc Đức Huệ 4 | ấp 4, xã Mỹ Quí Tây |
| 84 | 1100112319 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm - Hiệu Thuốc Bến Lứ | Số 173, đường Võ Công Tồn |
| 85 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 3 | Kiosque 1B, Chợ Mới Bến lức |
| 86 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 5 | ấp 1, Xã Nhựt Chánh |
| 87 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 6 | 204 Khu Phố 8, Thị trấn Bến Lức |
| 88 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 7 | Khu 1 ấp Chợ, xã Phước Lợi |
| 89 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 8 | 107 Võ Công Tồn, Thị trấn Bến Lức |
| 90 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 9 | 115 KP3, Nguyễn Hữu Thọ, Thị trấn Bến Lức |
| 91 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 10 | 08 Mai Thị Mốt, Thị trấn Bến Lức |
| 92 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 11 | 89 KP4, Huỳnh Châu Sổ , Thị trấn Bến Lức |
| 93 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 12 | Khu Phố 4, Thị trấn Bến Lức |
| 94 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 13 | 116 Võ Công Tồn, Thị Trấn Bến Lức |
| 95 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 14 | 88/3 ấp Thuận Đạo, Thị trấn Bến Lức |
| 96 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 15 | 15 Bà Chánh Thâu, KP2, Thị Trấn Bến Lức |
| 97 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 2 | 126 Nguyễn Hữu Thọ Thị trấn Bến Lức |
| 98 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 5 | 44 Phan Văn Đạt, Phường 1 |
| 99 | 1100112319 | Quầy thuốc QD số 2 | Khóm 3 Thị trấn Thạnh Hóa |
| 100 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Hòa 11 | Số 172C, Khu vực III |
| 101 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Hòa 4 | ấp An Hiệp |
| 102 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Hòa 8 | Lô H1, Chợ Bàu Trai |
| 103 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 31 | 500 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 3 |
| 104 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 4 | Kiosque 14, Chợ Mới Bến Lức |
| 105 | 1100112319 | Quầy Thuốc Vĩnh Hưng 6 | Đường Nguyễn Trung Trực |
| 106 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 10 | Phòng khám bảo hiểm y tế Bệnh viện A |
| 107 | 1100112319 | Hiệu thuốc số 18 | 59B Châu Thị Kim, Phường 3 |
| 108 | 1100112319 | Hiệu thuốc QD số 13 | 58 Lê Lợi Phường 1 |
| 109 | 1100112319 | Hiệu thuốc Thủ Thừa 2 | Bệnh viện Đa khoa Thủ Thừa |
| 110 | 1100112319 | Hiệu thuốc Vĩnh Hưng 8 | Số 6 Tuyên Bình, Thị trấn Vĩnh Hưng |
| 111 | 1100112319 | Quầy Thuốc Vĩnh Hưng 9 | Trung Tâm Y Tế |
| 112 | 1100112319 | Địa Điểm Kinh Doanh Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm | Số 79, Lý Thường Kiệt, Khu phố 1 |
| 113 | 1100112319 | Hiệu thuốc Thủ Thừa 8 | 12 Phan Văn Tình, Thị trấn Thủ Thừa |
| 114 | 1100112319 | Quầy dược phẩm số 6 | 1/14 Trương Công Định |
| 115 | 1100112319 | Hiệu thuốc Đức Huệ 5 | Khu vực 1, Thị trấn Đông Thành |
| 116 | 1100112319 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm - Long An (Tỉnh Lon | 11A-12A Đường số 4 |
| 117 | 1100112319 | Hiệu thuốc Bến Lức 16 | 36/1 Hẻm 1, Huỳnh Châu Sổ, Thị trấn Bến Lức |
| 118 | 1100112319 | Hiệu thuốc Cần Đước 7 | Khu 1B, Thị trấn Cần Đước |
| 119 | 1100112319 | Hiệu thuốc Thạnh Hóa 2 | Trung tâm Y tế Thạnh Hóa |
| 120 | 1100112319 | Hiệu thuốc Tân Thạnh 1 | Bệnh viện Tân Thạnh |
| 121 | 1100112319 | Hiệu thuốc Tân Hưng 3 | Trung tâm y tế huyện Tân Hưng |
| 122 | 1100112319 | Quầy Thuốc Vĩnh Hưng 7 | ấp Trung Chánh |
| 123 | 1100112319 | Quầy dược phẩm Tân Mỹ (Đức Hòa) | ấp Chánh Xã Tân Mỹ |
| 124 | 1100112319 | Quầy Thuốc Đức Hòa 17 | ấp Bào Trai Hạ |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1100112319 | Quầy Thuốc Bến Lức 4 | Kiosque số 14, Chợ mới Bến Lức |
| 2 | 1100112319 | Quầy Thuốc Bến Lức 13 | 116, Vừ Cụng Tồn |
| 3 | 1100112319 | Quầy Thuốc Bến Lức 8 | Số 107, Vừ Cụng Tồn |
| 4 | 1100112319 | Quầy Thuốc Bến Lức 6 | 204, khu phố 8 |
| 5 | 1100112319 | Quầy Thuốc Bến Lức 2 | 126, Nguyễn Hữu Thọ |
| 6 | 1100112319 | Quầy Thuốc Bến Lức 15 | 15, Bà Chỏnh Thõu, Khu phố 2 |
| 7 | 1100112319 | Quầy Thuốc Bến Lức 5 | ấp 1 |
| 8 | 1100112319 | Địa Điểm Kinh Doanh Cụng Ty Cổ Phần Dược Vacopharm: Nhà Thuố | 462, Đường Nguyễn Đỡnh Chiểu |
| 9 | 1100112319 | Địa Điểm Kinh Doanh Cụng Ty Cổ Phần Dược Vacopharm Hiệu Thu | 322 |
| 10 | 1100112319 | Chi Nhỏnh Cụng Ty Cổ Phần Dược Vacopharm Hiệu Thuốc Đức Hũa- | 162, ấp 4 |
| 11 | 1100112319 | Địa Điểm Kinh Doanh Cụng Ty Cổ Phần Dược Vacopharm - Quầy T | 171/4, ấp 4 |
| 12 | 1100112319 | Địa Điểm Kinh Doanh Cụng Ty Cổ Phần Dược Vacopharm - Nhà Mỏy | Km 1954, Quốc lộ 1 |
| 13 | 1100112319 | Địa Điểm Kinh Doanhchi Nhỏnh Cụng Ty Cổ Phần Dược Vacopharm | 109, ấp Rạch Đào |
| 14 | 1100112319 | Địa Điểm Kinh Doanh Chi Nhỏnh Cụng Ty Cổ Phần Dược Vacophar | ấp 3 |
| 15 | 1100112319 | Địa Điểm Kinh Doanh Chi Nhỏnh Cụng Ty Cổ Phần Dược Vacopharm | Số 390, ấp Chỏnh |
| 16 | 1100112319 | Địa Điểm Kinh Doanh Cụng Ty Cổ Phần Dược Vacopharm - Quầy Th | Số 403,Quốc lộ 62 |
| 17 | 1100112319 | Cụng Ty Cổ Phần Dược Vacopharm- Quấy Thuốc Khỏnh Hậu 4 | 120, đường Lương Văn Chấn, khu phố Quyết Thắng |
| 18 | 1100112319 | Quầy Thuốc Số 42 | Số 86, Trần Phong Sắc |
| 19 | 1100112319 | Cụng Ty Cổ Phần Dược Vacopharm-Quầy Thuốc Khỏnh Hậu 2 | Nguyễn Huỳnh Đức |
| 20 | 1100112319 | Cụng Ty Cổ Phần Dược Vacopharm - Quầy Thuốc Tõn Khỏnh 5 | Khu phố 2 |
| 21 | 1100112319 | Cụng Ty Cổ Phần Dược Vacopharm -Quầy Thuốc Khỏnh Hậu 3 | Số 371, Khu phố Quyết Thắng |
| 22 | 1100112319 | Cụng Ty Cổ Phần Dược Vacopharm -Quầy Thuốc Tõn Khỏnh 4 | Số 378, Khu phố Nhơn Cầu |
| 23 | 1100112319 | Cụng Ty Cổ Phần Dược Vacopharm -Quầy Thuốc Số 51 | Số 47, Khu phố Thanh Xuõn |
| 24 | 1100112319 | Cụng Ty Cổ Phần Dược Vacopharm - Quầy Thuốc Số 52 | Số 60, Trần Minh Chõu |
| 25 | 1100112319 | Cụng Ty Cổ Phần Dược Vacopharm - Quầy Thuốc Số 53 | Số 13, Đỗ Đỡnh Toại |
| 26 | 1100112319 | Cụng Ty Cổ Phần Dược Vacopharm - Quầy Thuốc Khỏnh Hậu 1 | Số 117, Nguyễn Huỳnh Đức |
| 27 | 1100112319 | Cụng Ty Cổ Phần Dược Vacopharm- Quầy Thuốc Số 71 | 544 Chõu Thị Kim |