Hợp tác xã dịch vụ vận tải Thanh Bình - HTX Vận tải Thanh Bình có địa chỉ tại Chợ Rạch kiến ấp 5 xã long hoà - Huyện Cần Đước - Long An. Mã số thuế 1100170423 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cần Đước
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1100170423 |
Ngày cấp | 25-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Hợp tác xã dịch vụ vận tải Thanh Bình |
Tên giao dịch | HTX Vận tải Thanh Bình |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Cần Đước | Điện thoại / Fax | 880274 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Chợ Rạch kiến ấp 5 xã long hoà - Huyện Cần Đước - Long An |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 880274 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | âp 5 - Xã Long Hoà - - Huyện Cần Đước - Long An | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 50 / | Cơ quan cấp | Phòng Tài Chính Kế Hoạch | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2000 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/2/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 56 | Tổng số lao động | 56 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Đặng Văn Tấn |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Minh Cảnh |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1100170423, 50, 880274, HTX Vận tải Thanh Bình, Long An, Huyện Cần Đước, Xã Long Hòa, Đặng Văn Tấn, Nguyễn Minh Cảnh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1100170423 | Đoàn Thị Đời | null |
| 2 | 1100170423 | Trần Thị Kim Bay | null |
| 3 | 1100170423 | Đỗ Thị Bạch Loan | null |
| 4 | 1100170423 | Nguyễn Thị Hùm | null |
| 5 | 1100170423 | Nguyễn Thị Hai | null |
| 6 | 1100170423 | Nguyễn Thị Thu | null |
| 7 | 1100170423 | Nguyễn Ngọc Hinh | null |
| 8 | 1100170423 | Trần Thị Vời | null |
| 9 | 1100170423 | Trần Thị Kim Ngợi | null |
| 10 | 1100170423 | Trần Thị Bé | null |
| 11 | 1100170423 | Võ Thị Thôi | null |
| 12 | 1100170423 | Trần Thị Quân | null |
| 13 | 1100170423 | Nguyễn Văn Phương | null |
| 14 | 1100170423 | Lương Thị Điểm | null |
| 15 | 1100170423 | Phạm Ngọc Hà | null |
| 16 | 1100170423 | Nguyễn Thị Ngọc Nhiên | null |
| 17 | 1100170423 | Phạm Văn Sơn | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1100170423 | Đoàn Thị Đời | null |
| 2 | 1100170423 | Trần Thị Kim Bay | null |
| 3 | 1100170423 | Đỗ Thị Bạch Loan | null |
| 4 | 1100170423 | Nguyễn Thị Hùm | null |
| 5 | 1100170423 | Nguyễn Thị Hai | null |
| 6 | 1100170423 | Nguyễn Thị Thu | null |
| 7 | 1100170423 | Nguyễn Ngọc Hinh | null |
| 8 | 1100170423 | Trần Thị Vời | null |
| 9 | 1100170423 | Trần Thị Kim Ngợi | null |
| 10 | 1100170423 | Trần Thị Bé | null |
| 11 | 1100170423 | Võ Thị Thôi | null |
| 12 | 1100170423 | Trần Thị Quân | null |
| 13 | 1100170423 | Nguyễn Văn Phương | null |
| 14 | 1100170423 | Lương Thị Điểm | null |
| 15 | 1100170423 | Phạm Ngọc Hà | null |
| 16 | 1100170423 | Nguyễn Thị Ngọc Nhiên | null |
| 17 | 1100170423 | Phạm Văn Sơn | null |