Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã Vận tải Thủy bộ Đông Thành

Hợp tác xã Vận tải Thủy bộ Đông Thành có địa chỉ tại 129 Đường 838 KV 1 Thị trấn Đông Thành - Huyện Đức Huệ - Long An. Mã số thuế 1100180213 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Huệ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1100180213

Ngày cấp 28-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Hợp tác xã Vận tải Thủy bộ Đông Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Huệ Điện thoại / Fax 854388 /
Địa chỉ trụ sở

129 Đường 838 KV 1 Thị trấn Đông Thành - Huyện Đức Huệ - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 854388 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 129 Đường 838 KV 1 Thị trấn Đông Thành - - Huyện Đức Huệ - Long An
QĐTL/Ngày cấp 47 / C.Q ra quyết định UBND Huyện Đức Huệ
GPKD/Ngày cấp 41 / 17-01-2002 Cơ quan cấp UBND Huyện Đức Huệ
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/1998 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-756-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Văn Xe

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Thị Tuyết

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1100180213, 41, 854388, Long An, Huyện Đức Huệ, Thị Trấn Đông Thành, Phạm Văn Xe, Bùi Thị Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải đường bộ khác

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1100180213 Huỳnh Công Hưng Thị trấn Đông Thành
2 1100180213 Lê Văn Nhơn âp Chánh Hội - Tân Mỹ
3 1100180213 Lê Văn Ru Xã Hiệp Hòa
4 1100180213 Nguyễn Thị Chi Bình Hòa Bắc
5 1100180213 Hồ Thị Gương Thị trấn Hiệp Hòa
6 1100180213 Trần Thị Sỷ âp Bình Hữu 2
7 1100180213 Võ Thị Minh Hương Thị trấn Đức Hòa
8 1100180213 Nhân Nghĩa Khu vực 5 - Thị trấn Đức Hòa
9 1100180213 Lý Văn ính Thị trấn Đức Hòa
10 1100180213 Phan Thị út Thị trấn Hòa khánh
11 1100180213 Võ Thị Mỹ Loan Thị trấn Hậu Nghĩa
12 1100180213 Võ Thị Nga Khu vực 1 Thị trấn Đông thành
13 1100180213 Tín Thành âp Chánh - Bình Hòa Bắc
14 1100180213 Võ Thị Chiểu Khu vực 1 Thị Trấn Đông Thành
15 1100180213 Lê Tiên Hoàng Mỹ Thạnh Đông
16 1100180213 Phạm Thị Hồng Mỹ Thạnh Đông
17 1100180213 Lương Thị Đẹp Thị trấn Hiệp Hòa
18 1100180213 Phạm Anh Kiệt Mỹ Thạnh Bắc
19 1100180213 Phan Văn Cu Mỹ Thạnh Tây
20 1100180213 Nguyễn Hoài Trung Mỹ Thạnh Tây
21 1100180213 Trình Văn Cẩm Bình Hòa Hưng
22 1100180213 Trình Thị Vân Bình Hòa Hưng
23 1100180213 Trình Văn Diệp Bình Hòa Hưng
24 1100180213 Trịnh Hải Vân Bình Thành
25 1100180213 Trần Minh Cảnh Bình Thành
26 1100180213 Trần Thị Tắc Bình Thành
27 1100180213 Như ý xã Mỹ Thạnh Tây
28 1100180213 Phạm Phú Hùng Bình Thành
29 1100180213 Lê Thị Kim Hồng Thị trấn Đông Thành
30 1100180213 Nguyễn Văn Dâng Bình Hòa Bắc
31 1100180213 Đào Văn Chiến Bình Hòa Bắc
32 1100180213 Nguyễn Văn Triều Mỹ Thạnh Tây
33 1100180213 Nguyễn Tấn Tài Mỹ Thạnh Tây
34 1100180213 Võ Văn Xây Mỹ Thạnh Tây
35 1100180213 Võ Ngọc Dợn Mỹ Thạnh Tây
36 1100180213 Chiêu ích Quần Thị trấn Hậu Nghĩa
37 1100180213 Nguyễn Văn Di Khu vực 1 TT Đông Thành
38 1100180213 Phạm Anh Linh ô 7 Khu b TT Hậu Nghĩa
39 1100180213 Trần Văn Quăn Mỹ Thạnh Tây
40 1100180213 Trần Thị Thái Mỹ Thạnh Tây
41 1100180213 Trần Văn Dị Mỹ Thạnh Tây
42 1100180213 Phan Văn Trân Mỹ Thạnh Tây
43 1100180213 Nguyễn Thị Ngọc Lan ấp 1 xã Bình Hòa Nam
44 1100180213 Huỳnh Thị Mỹ Lệ D74 KV 4 Thị trấn Hiệp Hòa
45 1100180213 Mai Văn Thành ấp Thủy Lới xã Hòa Khánh Đông
46 1100180213 Nguyễn Văn Thưởng ấp Chánh xã Bình Hòa Bắc
47 1100180213 Võ Văn Thắng 50/13 Thị trấn Hậu Nghĩa
48 1100180213 Nguyễn Văn Sĩ 50/19 Thị trấn Hậu Nghĩa
49 1100180213 Mai Kim Quỳnh ấp Sò Đo Thị trấn Hậu Nghĩa
50 1100180213 Nguyễn Thị Tư Khu vực 1 Thị trấn Đông Thành
51 1100180213 Đặng Thị Nhanh ấp 4 xã Mỹ Thạnh Đông
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1100180213 Huỳnh Công Hưng Thị trấn Đông Thành
2 1100180213 Lê Văn Nhơn âp Chánh Hội - Tân Mỹ
3 1100180213 Lê Văn Ru Xã Hiệp Hòa
4 1100180213 Nguyễn Thị Chi Bình Hòa Bắc
5 1100180213 Hồ Thị Gương Thị trấn Hiệp Hòa
6 1100180213 Trần Thị Sỷ âp Bình Hữu 2
7 1100180213 Võ Thị Minh Hương Thị trấn Đức Hòa
8 1100180213 Nhân Nghĩa Khu vực 5 - Thị trấn Đức Hòa
9 1100180213 Lý Văn ính Thị trấn Đức Hòa
10 1100180213 Phan Thị út Thị trấn Hòa khánh
11 1100180213 Võ Thị Mỹ Loan Thị trấn Hậu Nghĩa
12 1100180213 Võ Thị Nga Khu vực 1 Thị trấn Đông thành
13 1100180213 Tín Thành âp Chánh - Bình Hòa Bắc
14 1100180213 Võ Thị Chiểu Khu vực 1 Thị Trấn Đông Thành
15 1100180213 Lê Tiên Hoàng Mỹ Thạnh Đông
16 1100180213 Phạm Thị Hồng Mỹ Thạnh Đông
17 1100180213 Lương Thị Đẹp Thị trấn Hiệp Hòa
18 1100180213 Phạm Anh Kiệt Mỹ Thạnh Bắc
19 1100180213 Phan Văn Cu Mỹ Thạnh Tây
20 1100180213 Nguyễn Hoài Trung Mỹ Thạnh Tây
21 1100180213 Trình Văn Cẩm Bình Hòa Hưng
22 1100180213 Trình Thị Vân Bình Hòa Hưng
23 1100180213 Trình Văn Diệp Bình Hòa Hưng
24 1100180213 Trịnh Hải Vân Bình Thành
25 1100180213 Trần Minh Cảnh Bình Thành
26 1100180213 Trần Thị Tắc Bình Thành
27 1100180213 Như ý xã Mỹ Thạnh Tây
28 1100180213 Phạm Phú Hùng Bình Thành
29 1100180213 Lê Thị Kim Hồng Thị trấn Đông Thành
30 1100180213 Nguyễn Văn Dâng Bình Hòa Bắc
31 1100180213 Đào Văn Chiến Bình Hòa Bắc
32 1100180213 Nguyễn Văn Triều Mỹ Thạnh Tây
33 1100180213 Nguyễn Tấn Tài Mỹ Thạnh Tây
34 1100180213 Võ Văn Xây Mỹ Thạnh Tây
35 1100180213 Võ Ngọc Dợn Mỹ Thạnh Tây
36 1100180213 Chiêu ích Quần Thị trấn Hậu Nghĩa
37 1100180213 Nguyễn Văn Di Khu vực 1 TT Đông Thành
38 1100180213 Phạm Anh Linh ô 7 Khu b TT Hậu Nghĩa
39 1100180213 Trần Văn Quăn Mỹ Thạnh Tây
40 1100180213 Trần Thị Thái Mỹ Thạnh Tây
41 1100180213 Trần Văn Dị Mỹ Thạnh Tây
42 1100180213 Phan Văn Trân Mỹ Thạnh Tây
43 1100180213 Nguyễn Thị Ngọc Lan ấp 1 xã Bình Hòa Nam
44 1100180213 Huỳnh Thị Mỹ Lệ D74 KV 4 Thị trấn Hiệp Hòa
45 1100180213 Mai Văn Thành ấp Thủy Lới xã Hòa Khánh Đông
46 1100180213 Nguyễn Văn Thưởng ấp Chánh xã Bình Hòa Bắc
47 1100180213 Võ Văn Thắng 50/13 Thị trấn Hậu Nghĩa
48 1100180213 Nguyễn Văn Sĩ 50/19 Thị trấn Hậu Nghĩa
49 1100180213 Mai Kim Quỳnh ấp Sò Đo Thị trấn Hậu Nghĩa
50 1100180213 Nguyễn Thị Tư Khu vực 1 Thị trấn Đông Thành
51 1100180213 Đặng Thị Nhanh ấp 4 xã Mỹ Thạnh Đông