Hợp Tác Xã Dịch Vụ Vận Tải Đường Bộ Đồng Tâm có địa chỉ tại số 141 QL 50 Kp 3 - Huyện Cần Giuộc - Long An. Mã số thuế 1100184391 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cần Giuộc
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1100184391 |
Ngày cấp | 28-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Hợp Tác Xã Dịch Vụ Vận Tải Đường Bộ Đồng Tâm |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Cần Giuộc | Điện thoại / Fax | 072874217 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | số 141 QL 50 Kp 3 - Huyện Cần Giuộc - Long An |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 072874217 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | số 141 QL 50 kp 3 - - Huyện Cần Giuộc - Long An | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 694 / 29-09-1979 | C.Q ra quyết định | UBND Huyện Cần Giuộc | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 50N70002 / 02-11-2007 | Cơ quan cấp | UBND Huyện Cần Giuộc | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-03-2004 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/29/1979 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 84 QL 50 tổ 09 Kp 1-Huyện Cần Giuộc-Long An |
|||||
| Tên giám đốc | Phan Văn Ba |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Nhạn |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1100184391, 50N70002, 072874217, Long An, Huyện Cần Giuộc, Phan Văn Ba, Nguyễn Thị Nhạn
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1100184391 | Nguyễn Thị Lệ Dung | ấp Trị Yên xã Tân Kim |
| 2 | 1100184391 | Nguyễn Siêu Hía | Xã Mỹ Lệ |
| 3 | 1100184391 | Lê Ngọc Vinh | Thị trấn Cần Giuộc |
| 4 | 1100184391 | Nguyễn Văn Thương | Thuận Thành |
| 5 | 1100184391 | Trần Văn Gọn | Thị trấn Cần Giuộc |
| 6 | 1100184391 | Võ Hồng Hải | ấp 7 Xã Mỹ Lệ |
| 7 | 1100184391 | Lê Văn Nhường | ấp 7 Xã Mỹ Lệ |
| 8 | 1100184391 | Phan Văn Đặt | Xã Phước Hậu |
| 9 | 1100184391 | Phạm Thị Kim Loan | Lộc Tiền - Mỹ Lộc |
| 10 | 1100184391 | Nguyễn Văn Trưởng | Thị xã Tân An |
| 11 | 1100184391 | Võ Tuấn Kiệt | Thị trấn cần Giuộc |
| 12 | 1100184391 | Phạm Thị Xem | Thị Trấn Cần Giuộc |
| 13 | 1100184391 | Đoàn Thị Kim Hương | Phường 5 |
| 14 | 1100184391 | Lê Thị Nhuộm | null |
| 15 | 1100184391 | Nguyễn Thị Ngọc Báu | Xã Tân Kim |
| 16 | 1100184391 | Nguyễn Thị ánh Nguyệt | Phước lý |
| 17 | 1100184391 | Hứa văn Hai | Thị trấn |
| 18 | 1100184391 | Nguyễn thị Liên | Thị trấn |
| 19 | 1100184391 | Nguyễn thị Hai | Tân Kim |
| 20 | 1100184391 | Nguyễn thị Ngộ | Thị trấn |
| 21 | 1100184391 | Lê thị Minh Tâm | Thị trân |
| 22 | 1100184391 | Trần thị Bé | Mỹ Lệ |
| 23 | 1100184391 | Phan thị Bá | Mỹ Lệ |
| 24 | 1100184391 | Dương Minh ý | Thuận Thành |
| 25 | 1100184391 | Lê thị Bốn | Thị trấn |
| 26 | 1100184391 | Lê thị Muốn | Mỹ Lệ |
| 27 | 1100184391 | Lê thị Hồng | Thị trấn |
| 28 | 1100184391 | Lục văn Vân | Thị trấn |
| 29 | 1100184391 | Nguyễn thị Mỹ | Thị trấn |
| 30 | 1100184391 | Nguyễn văn Răng | Thị trấn |
| 31 | 1100184391 | Nguyễn thị Nga | Thị Trấn |
| 32 | 1100184391 | Võ văn Long | Thị trấn |
| 33 | 1100184391 | Lê văn Xuộc | Thị trấn |
| 34 | 1100184391 | Nguyễn thị Cúc | Phước Hậu |
| 35 | 1100184391 | Nguyễn văn Cư | Tân Kim |
| 36 | 1100184391 | Trịnh thị Bạch Tuyết | Tân Kim |
| 37 | 1100184391 | Nguyễn Thanh Cận | Mỹ Lộc |
| 38 | 1100184391 | Đặng văn Tháo | Mỹ Lộc |
| 39 | 1100184391 | Đặng văn Thành Lâm | Mỹ Lộc |
| 40 | 1100184391 | Trà Văn Kỳ | Tân Kim |
| 41 | 1100184391 | Phan thị Thu Nguyệt | Thị Trấn |
| 42 | 1100184391 | Nguyễn văn Giác | Phước Hậu |
| 43 | 1100184391 | Lê Phát Lạc | Trường Bình |
| 44 | 1100184391 | Mai văn Mừng | Long Thượng |
| 45 | 1100184391 | Huỳnh Công Phán | Long Thượng |
| 46 | 1100184391 | Phan Phụng Mười | Thị trấn |
| 47 | 1100184391 | Bùi Quang Phù | Mỹ Lệ |
| 48 | 1100184391 | Huỳnh văn Tiếp | Mỹ Lệ |
| 49 | 1100184391 | Huỳnh Bạch Nhạn | Mỹ Lạc |
| 50 | 1100184391 | Nguyễn Bằng | Thị trấn |
| 51 | 1100184391 | Trương văn Mười | Long Thượng |
| 52 | 1100184391 | Lê Thị Hoàng Hoa | Thị trấn Cần Giuộc |
| 53 | 1100184391 | Phan Văn Bé | Tân Kim |
| 54 | 1100184391 | Nguyễn Thị Lượm | Đông Thạnh |
| 55 | 1100184391 | Nguyễn Hồng Quân | Tân kim |
| 56 | 1100184391 | Trần Văn Oanh | Long khánh - Phước Hậu |
| 57 | 1100184391 | Ngô Minh Tới | Long an |
| 58 | 1100184391 | Bùi Thị Thu | Thị trấn |
| 59 | 1100184391 | Trương Tấn Triển | Long an |
| 60 | 1100184391 | Nguyễn Phương Thiện | 55B ô 2 K1 - Thị trấn Cần Giuộc |
| 61 | 1100184391 | Võ Văn Lực | ấp 7 - Xã Mỹ Lệ |
| 62 | 1100184391 | Đặng Văn Nhứt | Xã Phước Hậu |
| 63 | 1100184391 | Nguyễn Văn Bên | Trường bình |
| 64 | 1100184391 | Trà Thị Bích Lệ | Trị yên Tân Kim |
| 65 | 1100184391 | Nguyễn Văn Thàng | Lộc Tiền - Mỹ Lộc |
| 66 | 1100184391 | Đỗ Thị Chính | Long Khánh - Phước Hậu |
| 67 | 1100184391 | Nguyễn Văn Vĩnh | Long Khánh - Phước Hậu |
| 68 | 1100184391 | Bạch Văn Ngâm | Mỹ Lộc |
| 69 | 1100184391 | Phạm Văn Thẩm | Đông thạnh |
| 70 | 1100184391 | Nguyễn Tấn Nai | Tân Thanh - Phước Lại |
| 71 | 1100184391 | Huỳnh Thị Ngọc Lệ | Lôc Tiền - Mỹ Lộc |
| 72 | 1100184391 | Đặng Văn Dẩm | Phước Lại |
| 73 | 1100184391 | Ngô Tấn Lành | Phước Hậu Trung - Phước Hậu |
| 74 | 1100184391 | Huỳnh Thanh Hùng | ấp 7 - Mỹ Lệ |
| 75 | 1100184391 | Lê Thị Lớp | Phú Thành - Phước Lý |
| 76 | 1100184391 | Ngô Thị Trầm | Long an |
| 77 | 1100184391 | Trương văn Đậu | 39 QL 50 Thị trấn |
| 78 | 1100184391 | Phan văn Bình | 39 QL 50 Thị trấn |
| 79 | 1100184391 | Nguyễn văn Lý | 39 QL 50 Thị trấn |
| 80 | 1100184391 | Lê thị Thanh Hương | Thị trấn |
| 81 | 1100184391 | Lê Ngọc Minh | Thị trấn |
| 82 | 1100184391 | Hồ thị Hồng | Tân Kim |
| 83 | 1100184391 | âu Dương Vinh | Thị trấn |
| 84 | 1100184391 | Lê thị Kim Em | Thị trấn |
| 85 | 1100184391 | Hồ thị Nhỏ | null |
| 86 | 1100184391 | Nguyễn thị Phe | null |
| 87 | 1100184391 | Nguyễn văn Châu | null |
| 88 | 1100184391 | Quách thị Tám | Tân Kim |
| 89 | 1100184391 | Hồ thị Mai | Tân Kim |
| 90 | 1100184391 | Phạm thị én | Tân Kim |
| 91 | 1100184391 | Đặng thị Ngọc Liên | Thuận Thành |
| 92 | 1100184391 | Lê thị Năm | Tân Kim |
| 93 | 1100184391 | Nguyễn thị Nhuận | Mỹ Lộc |
| 94 | 1100184391 | Lê thị Tuyết Hồng | Thị trấn |
| 95 | 1100184391 | Kiều thị Hiểu | Mỹ Lệ |
| 96 | 1100184391 | Nguyễn văn Thanh | Tân Kim |
| 97 | 1100184391 | Phạm Thị Năm | ấp 1 xã Long An |
| 98 | 1100184391 | Trần Quốc Phong | ấp Trị Yên xã Tân Kim |
| 99 | 1100184391 | âu Dương Tấn Hưng | ô1 Khóm 2 Thị trấn Cần Giuộc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1100184391 | Nguyễn Thị Lệ Dung | ấp Trị Yên xã Tân Kim |
| 2 | 1100184391 | Nguyễn Siêu Hía | Xã Mỹ Lệ |
| 3 | 1100184391 | Lê Ngọc Vinh | Thị trấn Cần Giuộc |
| 4 | 1100184391 | Nguyễn Văn Thương | Thuận Thành |
| 5 | 1100184391 | Trần Văn Gọn | Thị trấn Cần Giuộc |
| 6 | 1100184391 | Võ Hồng Hải | ấp 7 Xã Mỹ Lệ |
| 7 | 1100184391 | Lê Văn Nhường | ấp 7 Xã Mỹ Lệ |
| 8 | 1100184391 | Phan Văn Đặt | Xã Phước Hậu |
| 9 | 1100184391 | Phạm Thị Kim Loan | Lộc Tiền - Mỹ Lộc |
| 10 | 1100184391 | Nguyễn Văn Trưởng | Thị xã Tân An |
| 11 | 1100184391 | Võ Tuấn Kiệt | Thị trấn cần Giuộc |
| 12 | 1100184391 | Phạm Thị Xem | Thị Trấn Cần Giuộc |
| 13 | 1100184391 | Đoàn Thị Kim Hương | Phường 5 |
| 14 | 1100184391 | Lê Thị Nhuộm | null |
| 15 | 1100184391 | Nguyễn Thị Ngọc Báu | Xã Tân Kim |
| 16 | 1100184391 | Nguyễn Thị ánh Nguyệt | Phước lý |
| 17 | 1100184391 | Hứa văn Hai | Thị trấn |
| 18 | 1100184391 | Nguyễn thị Liên | Thị trấn |
| 19 | 1100184391 | Nguyễn thị Hai | Tân Kim |
| 20 | 1100184391 | Nguyễn thị Ngộ | Thị trấn |
| 21 | 1100184391 | Lê thị Minh Tâm | Thị trân |
| 22 | 1100184391 | Trần thị Bé | Mỹ Lệ |
| 23 | 1100184391 | Phan thị Bá | Mỹ Lệ |
| 24 | 1100184391 | Dương Minh ý | Thuận Thành |
| 25 | 1100184391 | Lê thị Bốn | Thị trấn |
| 26 | 1100184391 | Lê thị Muốn | Mỹ Lệ |
| 27 | 1100184391 | Lê thị Hồng | Thị trấn |
| 28 | 1100184391 | Lục văn Vân | Thị trấn |
| 29 | 1100184391 | Nguyễn thị Mỹ | Thị trấn |
| 30 | 1100184391 | Nguyễn văn Răng | Thị trấn |
| 31 | 1100184391 | Nguyễn thị Nga | Thị Trấn |
| 32 | 1100184391 | Võ văn Long | Thị trấn |
| 33 | 1100184391 | Lê văn Xuộc | Thị trấn |
| 34 | 1100184391 | Nguyễn thị Cúc | Phước Hậu |
| 35 | 1100184391 | Nguyễn văn Cư | Tân Kim |
| 36 | 1100184391 | Trịnh thị Bạch Tuyết | Tân Kim |
| 37 | 1100184391 | Nguyễn Thanh Cận | Mỹ Lộc |
| 38 | 1100184391 | Đặng văn Tháo | Mỹ Lộc |
| 39 | 1100184391 | Đặng văn Thành Lâm | Mỹ Lộc |
| 40 | 1100184391 | Trà Văn Kỳ | Tân Kim |
| 41 | 1100184391 | Phan thị Thu Nguyệt | Thị Trấn |
| 42 | 1100184391 | Nguyễn văn Giác | Phước Hậu |
| 43 | 1100184391 | Lê Phát Lạc | Trường Bình |
| 44 | 1100184391 | Mai văn Mừng | Long Thượng |
| 45 | 1100184391 | Huỳnh Công Phán | Long Thượng |
| 46 | 1100184391 | Phan Phụng Mười | Thị trấn |
| 47 | 1100184391 | Bùi Quang Phù | Mỹ Lệ |
| 48 | 1100184391 | Huỳnh văn Tiếp | Mỹ Lệ |
| 49 | 1100184391 | Huỳnh Bạch Nhạn | Mỹ Lạc |
| 50 | 1100184391 | Nguyễn Bằng | Thị trấn |
| 51 | 1100184391 | Trương văn Mười | Long Thượng |
| 52 | 1100184391 | Lê Thị Hoàng Hoa | Thị trấn Cần Giuộc |
| 53 | 1100184391 | Phan Văn Bé | Tân Kim |
| 54 | 1100184391 | Nguyễn Thị Lượm | Đông Thạnh |
| 55 | 1100184391 | Nguyễn Hồng Quân | Tân kim |
| 56 | 1100184391 | Trần Văn Oanh | Long khánh - Phước Hậu |
| 57 | 1100184391 | Ngô Minh Tới | Long an |
| 58 | 1100184391 | Bùi Thị Thu | Thị trấn |
| 59 | 1100184391 | Trương Tấn Triển | Long an |
| 60 | 1100184391 | Nguyễn Phương Thiện | 55B ô 2 K1 - Thị trấn Cần Giuộc |
| 61 | 1100184391 | Võ Văn Lực | ấp 7 - Xã Mỹ Lệ |
| 62 | 1100184391 | Đặng Văn Nhứt | Xã Phước Hậu |
| 63 | 1100184391 | Nguyễn Văn Bên | Trường bình |
| 64 | 1100184391 | Trà Thị Bích Lệ | Trị yên Tân Kim |
| 65 | 1100184391 | Nguyễn Văn Thàng | Lộc Tiền - Mỹ Lộc |
| 66 | 1100184391 | Đỗ Thị Chính | Long Khánh - Phước Hậu |
| 67 | 1100184391 | Nguyễn Văn Vĩnh | Long Khánh - Phước Hậu |
| 68 | 1100184391 | Bạch Văn Ngâm | Mỹ Lộc |
| 69 | 1100184391 | Phạm Văn Thẩm | Đông thạnh |
| 70 | 1100184391 | Nguyễn Tấn Nai | Tân Thanh - Phước Lại |
| 71 | 1100184391 | Huỳnh Thị Ngọc Lệ | Lôc Tiền - Mỹ Lộc |
| 72 | 1100184391 | Đặng Văn Dẩm | Phước Lại |
| 73 | 1100184391 | Ngô Tấn Lành | Phước Hậu Trung - Phước Hậu |
| 74 | 1100184391 | Huỳnh Thanh Hùng | ấp 7 - Mỹ Lệ |
| 75 | 1100184391 | Lê Thị Lớp | Phú Thành - Phước Lý |
| 76 | 1100184391 | Ngô Thị Trầm | Long an |
| 77 | 1100184391 | Trương văn Đậu | 39 QL 50 Thị trấn |
| 78 | 1100184391 | Phan văn Bình | 39 QL 50 Thị trấn |
| 79 | 1100184391 | Nguyễn văn Lý | 39 QL 50 Thị trấn |
| 80 | 1100184391 | Lê thị Thanh Hương | Thị trấn |
| 81 | 1100184391 | Lê Ngọc Minh | Thị trấn |
| 82 | 1100184391 | Hồ thị Hồng | Tân Kim |
| 83 | 1100184391 | âu Dương Vinh | Thị trấn |
| 84 | 1100184391 | Lê thị Kim Em | Thị trấn |
| 85 | 1100184391 | Hồ thị Nhỏ | null |
| 86 | 1100184391 | Nguyễn thị Phe | null |
| 87 | 1100184391 | Nguyễn văn Châu | null |
| 88 | 1100184391 | Quách thị Tám | Tân Kim |
| 89 | 1100184391 | Hồ thị Mai | Tân Kim |
| 90 | 1100184391 | Phạm thị én | Tân Kim |
| 91 | 1100184391 | Đặng thị Ngọc Liên | Thuận Thành |
| 92 | 1100184391 | Lê thị Năm | Tân Kim |
| 93 | 1100184391 | Nguyễn thị Nhuận | Mỹ Lộc |
| 94 | 1100184391 | Lê thị Tuyết Hồng | Thị trấn |
| 95 | 1100184391 | Kiều thị Hiểu | Mỹ Lệ |
| 96 | 1100184391 | Nguyễn văn Thanh | Tân Kim |
| 97 | 1100184391 | Phạm Thị Năm | ấp 1 xã Long An |
| 98 | 1100184391 | Trần Quốc Phong | ấp Trị Yên xã Tân Kim |
| 99 | 1100184391 | âu Dương Tấn Hưng | ô1 Khóm 2 Thị trấn Cần Giuộc |