Cục Thuế Tỉnh Long An có địa chỉ tại 36 Thủ Khoa Huân - Thành phố Tân An - Long An. Mã số thuế 1100363520 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1100363520 |
Ngày cấp | 11-08-2003 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Long An | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 36 Thủ Khoa Huân - Thành phố Tân An - Long An |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 281 / | C.Q ra quyết định | Hội đồng Bộ trưởng | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-01-1999 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
Cấp Chương loại khoản | 1-018-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1100363520, Long An, Thành Phố Tân An
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1100363520 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1100363520 | Chi cục Thuế Thành Phố Tân An | 02 Trà Quý Bình |
2 | 1100363520 | CCT Bến Lức | null |
3 | 1100363520 | CCT Cần Đước | null |
4 | 1100363520 | Chi cục Thuế Châu Thành | Thị trấn Tầm Vu |
5 | 1100363520 | CCT Tân Trụ | null |
6 | 1100363520 | Chi cục Thuế huyện Cần Giuộc | Thị trấn Cần Giuộc |
7 | 1100363520 | CCT Thủ Thừa | null |
8 | 1100363520 | CCT Đức Hòa | null |
9 | 1100363520 | CCT Đức Huệ | null |
10 | 1100363520 | CCT Tân Thạnh | null |
11 | 1100363520 | CCT Thạnh Hóa | null |
12 | 1100363520 | CCT Mộc Hòa | null |
13 | 1100363520 | CCT Vĩnh Hưng | null |
14 | 1100363520 | CCT Tân Hưng | null |
15 | 1100363520 | CCT Thành Phố Tân An | Số 02, Trà Quí Bình, Phường 2 |
16 | 1100363520 | Chi cục Thuế thị xã Kiến Tường | Đường 30/4 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1100363520 | Chi cục Thuế Thành Phố Tân An | 02 Trà Quý Bình |
2 | 1100363520 | CCT Bến Lức | null |
3 | 1100363520 | CCT Cần Đước | null |
4 | 1100363520 | Chi cục Thuế Châu Thành | Thị trấn Tầm Vu |
5 | 1100363520 | CCT Tân Trụ | null |
6 | 1100363520 | Chi cục Thuế huyện Cần Giuộc | Thị trấn Cần Giuộc |
7 | 1100363520 | CCT Thủ Thừa | null |
8 | 1100363520 | CCT Đức Hòa | null |
9 | 1100363520 | CCT Đức Huệ | null |
10 | 1100363520 | CCT Tân Thạnh | null |
11 | 1100363520 | CCT Thạnh Hóa | null |
12 | 1100363520 | CCT Mộc Hòa | null |
13 | 1100363520 | CCT Vĩnh Hưng | null |
14 | 1100363520 | CCT Tân Hưng | null |
15 | 1100363520 | CCT Thành Phố Tân An | Số 02, Trà Quí Bình, Phường 2 |
16 | 1100363520 | Chi cục Thuế thị xã Kiến Tường | Đường 30/4 |